Nóbrega BRAULIO
78
Chỉ số
1 (Ngày 25 Th08 2017)
Đánh giá gần nhất
F(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
38
Tuổi
18 Th09 1985
Ngày sinh
19k
Giá
19,000
12k
Hợp đồng
4 Mùa giải
177
Chiều cao (cm)
78
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-7-7-8-8-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Spanish Cup (RC Recreativo) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | RC Recreativo | Hạng 2 | 23 (0) | 7 | 2 | 2 | 7,30 | 6 | 0 |
15 | RC Recreativo | Cúp Quốc gia Tây Ban Nha | 3 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | RC Recreativo | Hạng 2 | 23 (0) | 7 | 2 | 2 | 7,30 | 6 | 0 |
14 | RC Recreativo | Hạng 2 | 32 (0) | 11 | 4 | 7 | 7,16 | 6 | 1 |
13 | RC Recreativo | Hạng 1 | 21 (0) | 3 | 5 | 2 | 7,10 | 1 | 0 |
13 | Hercules | Hạng 2 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
12 | Hercules | Hạng 2 | 29 (0) | 12 | 7 | 4 | 7,48 | 4 | 0 |
11 | Hercules | Hạng 2 | 25 (0) | 7 | 8 | 3 | 7,48 | 2 | 0 |
10 | Hercules | Hạng 2 | 3 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,33 | 1 | 0 |
10 | Real Zaragoza | Hạng 1 | 10 (0) | 2 | 1 | 1 | 6,70 | 2 | 0 |
9 | Real Zaragoza | Hạng 1 | 8 (0) | 2 | 1 | 0 | 6,88 | 1 | 0 |
8 | Real Zaragoza | Hạng 2 | 6 (0) | 4 | 0 | 2 | 7,67 | 0 | 0 |
7 | Real Zaragoza | Hạng 1 | 22 (0) | 8 | 9 | 2 | 7,05 | 1 | 0 |
6 | Real Zaragoza | Hạng 1 | 30 (0) | 13 | 10 | 4 | 7,13 | 6 | 0 |
5 | Real Zaragoza | Hạng 2 | 33 (0) | 13 | 6 | 7 | 7,27 | 2 | 1 |
4 | Real Zaragoza | Hạng 1 | 34 (0) | 10 | 4 | 0 | 6,38 | 7 | 1 |
3 | Real Zaragoza | Hạng 1 | 26 (0) | 8 | 4 | 5 | 7,15 | 2 | 0 |
2 | Real Zaragoza | Hạng 1 | 8 (0) | 3 | 4 | 0 | 6,75 | 0 | 0 |
1 | Real Zaragoza | Hạng 1 | 4 (0) | 1 | 1 | 0 | 7,25 | 2 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 315 (0) | 105 | 66 | 39 | 7,12 | 43 | 3 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 18 Th08 2014 | Johor FA | RC Recreativo | 4.5M | Nóbrega BRAULIO |
13 | 23 Th07 2014 | Hercules | Johor FA | 4.2M | Nóbrega BRAULIO |
10 | 7 Th07 2013 | Real Zaragoza | Hercules | 2.7M | Nóbrega BRAULIO |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
25 Th08 2017 | 79 | 78 | 1 |
25 Th11 2016 | 80 | 79 | 1 |
16 Th03 2016 | 83 | 80 | 3 |
25 Th06 2013 | 84 | 83 | 1 |
6 Th07 2012 | 85 | 84 | 1 |
7 Th06 2011 | 84 | 85 | 1 |
23 Th01 2010 | 85 | 84 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |