Dejan RUSIČ
82
Chỉ số
4 (Ngày 9 Th12 2013)
Đánh giá gần nhất
AM,F(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
41
Tuổi
5 Th12 1982
Ngày sinh
23k
Giá
23,000
11k
Hợp đồng
5 Mùa giải
188
Chiều cao (cm)
79
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-7-8-7-9-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Russian Shield (Spartak Nalchik) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Spartak Nalchik | Hạng 2 | 32 (0) | 6 | 12 | 0 | 7,06 | 6 | 1 |
15 | Spartak Nalchik | Cúp Liên đoàn Nga | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Slovenia | Quốc tế | 1 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Spartak Nalchik | Hạng 2 | 32 (0) | 6 | 12 | 0 | 7,06 | 6 | 1 |
14 | Spartak Nalchik | Hạng 2 | 31 (0) | 6 | 9 | 3 | 7,16 | 2 | 0 |
13 | Spartak Nalchik | Hạng 2 | 33 (0) | 17 | 9 | 11 | 7,58 | 3 | 0 |
12 | Spartak Nalchik | Hạng 2 | 32 (0) | 8 | 5 | 1 | 7,06 | 4 | 0 |
11 | Spartak Nalchik | Hạng 2 | 15 (0) | 6 | 5 | 1 | 7,00 | 2 | 1 |
10 | Spartak Nalchik | Hạng 2 | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
9 | Spartak Nalchik | Hạng 2 | 5 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,20 | 0 | 0 |
8 | Spartak Nalchik | Hạng 2 | 14 (0) | 5 | 0 | 1 | 6,93 | 0 | 0 |
7 | Spartak Nalchik | Hạng 2 | 21 (0) | 5 | 5 | 0 | 6,90 | 0 | 0 |
6 | Spartak Nalchik | Hạng 2 | 21 (0) | 5 | 6 | 2 | 6,76 | 2 | 1 |
5 | Spartak Nalchik | Hạng 2 | 30 (0) | 12 | 3 | 1 | 7,07 | 5 | 1 |
4 | Spartak Nalchik | Hạng 2 | 32 (0) | 10 | 7 | 2 | 7,06 | 3 | 0 |
3 | Spartak Nalchik | Hạng 2 | 3 (0) | 1 | 1 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 272 (0) | 81 | 63 | 22 | 7,08 | 27 | 4 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
3 | 6 Th09 2010 | ACS Poli Timişoara | Spartak Nalchik | 2.6M | Dejan RUSIČ |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
9 Th12 2013 | 78 | 82 | 4 |
6 Th08 2011 | 80 | 78 | 2 |
8 Th02 2011 | 82 | 80 | 2 |
25 Th08 2010 | 83 | 82 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |