Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Dejan RUSIČ

Player retiring at the end of the season.
Dejan RUSIČ Photo
Spartak Nalchik

(Chưa được Quản lí)

CLB

(NK Krško)

82

Chỉ số

Chỉ số tăng 4 (Ngày 9 Th12 2013)

Đánh giá gần nhất

AM,F(C)

Vị trí

Chân thuận - Phải

41

Tuổi

5 Th12 1982

Ngày sinh

23k

Giá

23,000

11k

Hợp đồng

5 Mùa giải

188

Chiều cao (cm)

79

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (7-7-8-7-9-7)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác Russian Shield (Spartak Nalchik)

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Spartak Nalchik Hạng 2 32 (0)61207,0661
15 Spartak Nalchik Cúp Liên đoàn Nga 1 (0)0006,0000

Thống kê Sự nghiệp

Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
Slovenia Quốc tế 1 (0)0106,0000
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Spartak Nalchik Hạng 2 32 (0) 6 12 07,066 1
14 Spartak Nalchik Hạng 2 31 (0) 6 9 37,162 0
13 Spartak Nalchik Hạng 2 33 (0) 17 9 117,583 0
12 Spartak Nalchik Hạng 2 32 (0) 8 5 17,064 0
11 Spartak Nalchik Hạng 2 15 (0) 6 5 17,002 1
10 Spartak Nalchik Hạng 2 3 (0) 0 0 06,000 0
9 Spartak Nalchik Hạng 2 5 (0) 0 1 07,200 0
8 Spartak Nalchik Hạng 2 14 (0) 5 0 16,930 0
7 Spartak Nalchik Hạng 2 21 (0) 5 5 06,900 0
6 Spartak Nalchik Hạng 2 21 (0) 5 6 26,762 1
5 Spartak Nalchik Hạng 2 30 (0) 12 3 17,075 1
4 Spartak Nalchik Hạng 2 32 (0) 10 7 27,063 0
3 Spartak Nalchik Hạng 2 3 (0) 1 1 07,000 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu272 (0)8163227,08274

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
3 6 Th09 2010ACS Poli TimişoaraSpartak Nalchik2.6MDejan RUSIČ

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
9 Th12 20137882Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 4
6 Th08 20118078Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
8 Th02 20118280Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
25 Th08 20108382Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----