Rafael MÁRQUEZ
85
Chỉ số
2 (Ngày 15 Th01 2018)
Đánh giá gần nhất
HV,DM(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
45
Tuổi
13 Th02 1979
Ngày sinh
17k
Giá
17,000
24k
Hợp đồng
2 Mùa giải
182
Chiều cao (cm)
75
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-7-7-7-7-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Mexico | Quốc tế | 100 (0) | 11 | 9 | 1 | 6,62 | 16 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10 | New York RB | Hạng 1 | 9 (0) | 0 | 2 | 0 | 7,11 | 1 | 0 |
9 | New York RB | Hạng 1 | 28 (0) | 4 | 4 | 3 | 6,89 | 2 | 0 |
8 | New York RB | Bảng G | 4 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
8 | New York RB | Hạng 1 | 32 (0) | 7 | 3 | 0 | 6,78 | 2 | 0 |
7 | New York RB | Hạng 1 | 31 (0) | 1 | 2 | 0 | 6,71 | 4 | 0 |
6 | New York RB | Hạng 1 | 33 (0) | 4 | 6 | 2 | 7,09 | 1 | 0 |
5 | New York RB | Hạng 1 | 32 (0) | 5 | 4 | 0 | 7,03 | 6 | 0 |
4 | New York RB | Hạng 1 | 4 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,75 | 0 | 0 |
4 | Real Madrid | Bảng E | 3 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,33 | 2 | 0 |
4 | Real Madrid | Hạng 1 | 8 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,88 | 1 | 0 |
3 | Barcelona | Hạng 1 | 12 (0) | 4 | 0 | 0 | 6,42 | 0 | 0 |
2 | Barcelona | Bảng C | 2 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,50 | 1 | 0 |
2 | Barcelona | Hạng 1 | 23 (0) | 2 | 5 | 0 | 5,91 | 2 | 0 |
1 | Barcelona | Bảng A | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
1 | Barcelona | Hạng 1 | 29 (0) | 1 | 2 | 0 | 6,93 | 2 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 252 (0) | 30 | 31 | 5 | 6,78 | 24 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 3 Th10 2014 | Club León | Hellas Verona | 5.7M | Rafael MÁRQUEZ |
4 | 26 Th01 2011 | Real Madrid | New York RB | 4.5M | Rafael MÁRQUEZ |
3 | 27 Th09 2010 | Barcelona | Real Madrid | 5.2M | Rafael MÁRQUEZ |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
15 Th01 2018 | 87 | 85 | 2 |
10 Th08 2014 | 86 | 87 | 1 |
30 Th05 2013 | 87 | 86 | 1 |
22 Th09 2011 | 89 | 87 | 2 |
8 Th01 2011 | 90 | 89 | 1 |
25 Th06 2010 | 92 | 90 | 2 |
27 Th01 2010 | 93 | 92 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |