Hernández XAVI
86
Chỉ số
2 (Ngày 15 Th09 2018)
Đánh giá gần nhất
TV,AM(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
44
Tuổi
25 Th01 1980
Ngày sinh
28k
Giá
28,000
30k
Hợp đồng
3 Mùa giải
170
Chiều cao (cm)
68
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-7-7-9-7-8)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | SMFA Champions Cup - Group Stage (Real Madrid), Spanish Shield (Real Madrid), Spanish Cup (Real Madrid) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Real Madrid | Hạng 1 | 31 (0) | 8 | 10 | 2 | 7,19 | 10 | 0 |
15 | Real Madrid | Cúp Liên đoàn Tây Ban Nha | 2 (0) | 0 | 2 | 0 | 7,50 | 0 | 0 |
15 | Real Madrid | Cúp Quốc gia Tây Ban Nha | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 1 | 0 |
15 | Real Madrid | SMFA Champions Cup (Bảng A) | 4 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,25 | 1 | 1 |
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Spain | Quốc tế | 123 (0) | 40 | 26 | 12 | 7,32 | 12 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Real Madrid | Hạng 1 | 31 (0) | 8 | 10 | 2 | 7,19 | 10 | 0 |
14 | Real Madrid | Bảng H | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 1 | 0 |
14 | Real Madrid | Hạng 1 | 20 (0) | 4 | 3 | 1 | 7,65 | 2 | 0 |
13 | Real Madrid | Bảng G | 4 (0) | 1 | 0 | 1 | 7,50 | 2 | 0 |
13 | Real Madrid | Hạng 1 | 30 (0) | 12 | 9 | 3 | 7,73 | 1 | 0 |
12 | Real Madrid | Bảng F | 5 (0) | 0 | 2 | 0 | 7,60 | 0 | 0 |
12 | Real Madrid | Hạng 1 | 26 (0) | 10 | 6 | 3 | 7,85 | 1 | 1 |
11 | Real Madrid | Bảng E | 5 (0) | 0 | 3 | 0 | 7,00 | 1 | 0 |
11 | Real Madrid | Hạng 1 | 26 (0) | 10 | 1 | 0 | 7,77 | 6 | 2 |
10 | Real Madrid | Bảng F | 5 (0) | 1 | 2 | 0 | 7,80 | 2 | 0 |
10 | Real Madrid | Hạng 1 | 27 (0) | 8 | 1 | 3 | 7,59 | 2 | 1 |
9 | Real Madrid | Bảng D | 5 (0) | 2 | 3 | 1 | 7,80 | 1 | 0 |
9 | Real Madrid | Hạng 1 | 24 (0) | 7 | 3 | 2 | 7,50 | 3 | 2 |
8 | Real Madrid | Bảng C | 5 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,40 | 0 | 0 |
8 | Real Madrid | Hạng 1 | 22 (0) | 1 | 6 | 0 | 7,14 | 2 | 0 |
7 | Real Madrid | Bảng C | 6 (0) | 1 | 2 | 1 | 7,17 | 1 | 1 |
7 | Real Madrid | Hạng 1 | 16 (1) | 1 | 4 | 0 | 7,10 | 2 | 2 |
6 | Barcelona | Hạng 1 | 28 (0) | 6 | 11 | 3 | 7,71 | 2 | 0 |
5 | Barcelona | Bảng C | 6 (0) | 1 | 0 | 1 | 7,17 | 0 | 0 |
5 | Barcelona | Hạng 1 | 29 (0) | 7 | 0 | 2 | 7,62 | 1 | 0 |
4 | Barcelona | Hạng 1 | 27 (0) | 1 | 4 | 1 | 7,48 | 2 | 0 |
3 | Barcelona | Hạng 1 | 32 (0) | 5 | 12 | 2 | 6,63 | 3 | 0 |
2 | Barcelona | Bảng C | 5 (0) | 1 | 0 | 1 | 7,40 | 0 | 0 |
2 | Barcelona | Hạng 1 | 22 (0) | 2 | 1 | 1 | 6,59 | 1 | 0 |
1 | Barcelona | Bảng A | 3 (0) | 0 | 0 | 2 | 7,67 | 0 | 0 |
1 | Barcelona | Hạng 1 | 35 (0) | 8 | 4 | 2 | 7,31 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 447 (1) | 97 | 87 | 32 | 7,40 | 47 | 9 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
6 | 23 Th12 2011 | Barcelona | Real Madrid | 40.0M | Hernández XAVI |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
15 Th09 2018 | 88 | 86 | 2 |
12 Th04 2016 | 89 | 88 | 1 |
12 Th09 2015 | 91 | 89 | 2 |
2 Th04 2015 | 93 | 91 | 2 |
24 Th01 2015 | 95 | 93 | 2 |
14 Th06 2014 | 96 | 95 | 1 |
30 Th07 2013 | 97 | 96 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |