Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Hernández XAVI

Player retiring at the end of the season.
Hernández XAVI Photo
Real Madrid

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Al Sadd SC)

86

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 2 (Ngày 15 Th09 2018)

Đánh giá gần nhất

TV,AM(C)

Vị trí

Chân thuận - Phải

44

Tuổi

25 Th01 1980

Ngày sinh

28k

Giá

28,000

30k

Hợp đồng

3 Mùa giải

170

Chiều cao (cm)

68

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (6-7-7-9-7-8)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác SMFA Champions Cup - Group Stage (Real Madrid), Spanish Shield (Real Madrid), Spanish Cup (Real Madrid)

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Real Madrid Hạng 1 31 (0)81027,19100
15 Real Madrid Cúp Liên đoàn Tây Ban Nha 2 (0)0207,5000
15 Real Madrid Cúp Quốc gia Tây Ban Nha 1 (0)0007,0010
15 Real Madrid SMFA Champions Cup (Bảng A) 4 (0)1006,2511

Thống kê Sự nghiệp

Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
Spain Quốc tế 123 (0)4026127,32120
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Real Madrid Hạng 1 31 (0) 8 10 27,1910 0
14 Real Madrid Bảng H 3 (0) 0 0 07,001 0
14 Real Madrid Hạng 1 20 (0) 4 3 17,652 0
13 Real Madrid Bảng G 4 (0) 1 0 17,502 0
13 Real Madrid Hạng 1 30 (0) 12 9 37,731 0
12 Real Madrid Bảng F 5 (0) 0 2 07,600 0
12 Real Madrid Hạng 1 26 (0) 10 6 37,851 1
11 Real Madrid Bảng E 5 (0) 0 3 07,001 0
11 Real Madrid Hạng 1 26 (0) 10 1 07,776 2
10 Real Madrid Bảng F 5 (0) 1 2 07,802 0
10 Real Madrid Hạng 1 27 (0) 8 1 37,592 1
9 Real Madrid Bảng D 5 (0) 2 3 17,801 0
9 Real Madrid Hạng 1 24 (0) 7 3 27,503 2
8 Real Madrid Bảng C 5 (0) 0 0 07,400 0
8 Real Madrid Hạng 1 22 (0) 1 6 07,142 0
7 Real Madrid Bảng C 6 (0) 1 2 17,171 1
7 Real Madrid Hạng 1 16 (1) 1 4 07,102 2
6 Barcelona Hạng 1 28 (0) 6 11 37,712 0
5 Barcelona Bảng C 6 (0) 1 0 17,170 0
5 Barcelona Hạng 1 29 (0) 7 0 27,621 0
4 Barcelona Hạng 1 27 (0) 1 4 17,482 0
3 Barcelona Hạng 1 32 (0) 5 12 26,633 0
2 Barcelona Bảng C 5 (0) 1 0 17,400 0
2 Barcelona Hạng 1 22 (0) 2 1 16,591 0
1 Barcelona Bảng A 3 (0) 0 0 27,670 0
1 Barcelona Hạng 1 35 (0) 8 4 27,311 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu447 (1)9787327,40479

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
623 Th12 2011BarcelonaReal Madrid40.0MHernández XAVI

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
15 Th09 20188886Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
12 Th04 20168988Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
12 Th09 20159189Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
2 Th04 20159391Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
24 Th01 20159593Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
14 Th06 20149695Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
30 Th07 20139796Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----