Cristián CHÁVEZ
78
Chỉ số
4 (Ngày 12 Th02 2023)
Đánh giá gần nhất
TV(C),AM(PTC)
Vị trí
Chân thuận - Phải
37
Tuổi
16 Th06 1986
Ngày sinh
32k
Giá
32,000
11k
Hợp đồng
3 Mùa giải
169
Chiều cao (cm)
65
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-7-7-6-9-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Argentine Cup (Lanús) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Lanús | Hạng 1 | 22 (0) | 3 | 6 | 1 | 6,86 | 2 | 0 |
14 | Lanús | Hạng 1 | 18 (0) | 5 | 2 | 2 | 7,11 | 1 | 0 |
13 | Lanús | Hạng 1 | 14 (0) | 3 | 3 | 0 | 7,00 | 1 | 0 |
12 | Lanús | Bảng C | 3 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,67 | 0 | 0 |
12 | Lanús | Hạng 1 | 26 (0) | 14 | 4 | 0 | 7,23 | 5 | 0 |
11 | Lanús | Hạng 1 | 18 (0) | 2 | 2 | 0 | 6,83 | 3 | 0 |
10 | Boca Juniors | Hạng 1 | 7 (0) | 4 | 0 | 1 | 7,71 | 0 | 0 |
9 | Boca Juniors | Bảng A | 4 (0) | 4 | 2 | 0 | 7,75 | 1 | 0 |
9 | Boca Juniors | Hạng 1 | 14 (0) | 3 | 3 | 0 | 6,93 | 3 | 0 |
8 | Boca Juniors | Hạng 1 | 14 (0) | 6 | 5 | 2 | 7,21 | 2 | 0 |
7 | Boca Juniors | Hạng 1 | 4 (0) | 1 | 0 | 1 | 7,25 | 0 | 0 |
6 | Boca Juniors | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
5 | Boca Juniors | Hạng 1 | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 1 |
4 | Boca Juniors | Hạng 1 | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,67 | 0 | 0 |
3 | Boca Juniors | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
1 | Boca Juniors | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 154 (0) | 45 | 28 | 7 | 7,03 | 18 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
14 | 21 Th01 2015 | Unión Española | Lanús | 3.6M | Cristián CHÁVEZ |
13 | 11 Th10 2014 | Lanús | Unión Española | 3.3M | Cristián CHÁVEZ |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
12 Th02 2023 | 82 | 78 | 4 |
23 Th10 2016 | 83 | 82 | 1 |
6 Th09 2015 | 84 | 83 | 1 |
2 Th10 2014 | 85 | 84 | 1 |
2 Th02 2013 | 86 | 85 | 1 |
27 Th07 2012 | 85 | 86 | 1 |
8 Th07 2011 | 84 | 85 | 1 |
18 Th06 2009 | 82 | 84 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |