Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Bruno URRIBARRI

Player retiring at the end of the season.
Bruno URRIBARRI Photo
River Plate

(Chưa được Quản lí)

CLB

(CA Patronato)

78

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 2 (Ngày 31 Th10 2021)

Đánh giá gần nhất

HV,DM,TV(T)

Vị trí

Chân thuận - Trái

37

Tuổi

6 Th11 1986

Ngày sinh

34k

Giá

34,000

11k

Hợp đồng

3 Mùa giải

168

Chiều cao (cm)

64

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (9-6-7-6-7-6)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác SMFA Champions Cup - Group Stage (River Plate), Argentine Shield (River Plate)

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 River Plate Hạng 1 14 (0)2106,9310
15 River Plate Cúp Liên đoàn Argentina 3 (0)1207,3310
15 River Plate SMFA Champions Cup (Bảng B) 3 (0)0106,3300

Thống kê Sự nghiệp

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 River Plate Hạng 1 14 (0) 2 1 06,931 0
14 River Plate Hạng 1 14 (0) 3 2 07,072 0
13 River Plate Bảng E 3 (0) 0 0 06,330 0
13 River Plate Hạng 1 17 (0) 1 0 06,942 0
12 River Plate Hạng 1 12 (0) 5 7 27,420 0
12 CA Colón Hạng 2 2 (0) 1 1 07,500 0
11 CA Colón Hạng 2 3 (0) 0 2 06,670 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu65 (0)121327,0350

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
1210 Th03 2014CA ColónRiver Plate4.8MBruno URRIBARRI
11 8 Th01 2014KhôngCA Colón3.3MBruno URRIBARRI

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
31 Th10 20218078Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
30 Th01 20188280Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
14 Th02 20168382Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
21 Th08 20158483Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
26 Th07 20128384Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
9 Th02 20128283Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
17 Th12 20098082Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----