Bruno URRIBARRI
78
Chỉ số
2 (Ngày 31 Th10 2021)
Đánh giá gần nhất
HV,DM,TV(T)
Vị trí
Chân thuận - Trái
37
Tuổi
6 Th11 1986
Ngày sinh
34k
Giá
34,000
11k
Hợp đồng
3 Mùa giải
168
Chiều cao (cm)
64
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (9-6-7-6-7-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | SMFA Champions Cup - Group Stage (River Plate), Argentine Shield (River Plate) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | River Plate | Hạng 1 | 14 (0) | 2 | 1 | 0 | 6,93 | 1 | 0 |
15 | River Plate | Cúp Liên đoàn Argentina | 3 (0) | 1 | 2 | 0 | 7,33 | 1 | 0 |
15 | River Plate | SMFA Champions Cup (Bảng B) | 3 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,33 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | River Plate | Hạng 1 | 14 (0) | 2 | 1 | 0 | 6,93 | 1 | 0 |
14 | River Plate | Hạng 1 | 14 (0) | 3 | 2 | 0 | 7,07 | 2 | 0 |
13 | River Plate | Bảng E | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,33 | 0 | 0 |
13 | River Plate | Hạng 1 | 17 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,94 | 2 | 0 |
12 | River Plate | Hạng 1 | 12 (0) | 5 | 7 | 2 | 7,42 | 0 | 0 |
12 | CA Colón | Hạng 2 | 2 (0) | 1 | 1 | 0 | 7,50 | 0 | 0 |
11 | CA Colón | Hạng 2 | 3 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,67 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 65 (0) | 12 | 13 | 2 | 7,03 | 5 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
12 | 10 Th03 2014 | CA Colón | River Plate | 4.8M | Bruno URRIBARRI |
11 | 8 Th01 2014 | Không | CA Colón | 3.3M | Bruno URRIBARRI |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
31 Th10 2021 | 80 | 78 | 2 |
30 Th01 2018 | 82 | 80 | 2 |
14 Th02 2016 | 83 | 82 | 1 |
21 Th08 2015 | 84 | 83 | 1 |
26 Th07 2012 | 83 | 84 | 1 |
9 Th02 2012 | 82 | 83 | 1 |
17 Th12 2009 | 80 | 82 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |