Andrea ORLANDI
80
Chỉ số
3 (Ngày 21 Th08 2018)
Đánh giá gần nhất
TV(C),AM(PTC)
Vị trí
Chân thuận - Trái
39
Tuổi
3 Th08 1984
Ngày sinh
28k
Giá
28,000
11k
Hợp đồng
4 Mùa giải
183
Chiều cao (cm)
78
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (8-8-6-9-7-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | English Shield (Blackpool) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Blackpool | Hạng 2 | 27 (0) | 7 | 7 | 0 | 6,56 | 1 | 1 |
14 | Blackpool | Hạng 3 | 24 (0) | 5 | 4 | 2 | 7,25 | 2 | 0 |
13 | Blackpool | Hạng 2 | 12 (0) | 2 | 1 | 0 | 6,92 | 2 | 0 |
11 | Swansea City | Hạng 1 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,50 | 0 | 0 |
9 | Swansea City | Hạng 1 | 8 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 2 | 0 |
8 | Swansea City | Hạng 2 | 16 (0) | 5 | 4 | 1 | 7,19 | 1 | 0 |
7 | Swansea City | Hạng 2 | 2 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
6 | Swansea City | Hạng 2 | 2 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
5 | Swansea City | Hạng 2 | 1 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
4 | Swansea City | Hạng 3 | 3 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
3 | Swansea City | Hạng 2 | 5 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,80 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 102 (0) | 21 | 18 | 3 | 6,77 | 8 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 10 Th08 2014 | Huracán Valencia | Blackpool | 3.7M | Andrea ORLANDI |
12 | 8 Th06 2014 | Swansea City | Huracán Valencia | 1.9M | Andrea ORLANDI |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
21 Th08 2018 | 83 | 80 | 3 |
10 Th08 2013 | 82 | 83 | 1 |
12 Th05 2010 | 80 | 82 | 2 |
11 Th12 2009 | 77 | 80 | 3 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |