Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Thiago MOTTA

Player retiring at the end of the season.
Thiago MOTTA Photo
Paris Saint-Germain

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Paris Saint-Germain)

91

Chỉ số

Chỉ số tăng 1 (Ngày 9 Th12 2013)

Đánh giá gần nhất

DM,TV(C)

Vị trí

Chân thuận - Trái

41

Tuổi

28 Th08 1982

Ngày sinh

397k

Giá

397,000

49k

Hợp đồng

4 Mùa giải

187

Chiều cao (cm)

83

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (8-7-7-7-8-8)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác SMFA Champions Cup - Group Stage (Paris Saint-Germain), French Shield (Paris Saint-Germain), French Cup (Paris Saint-Germain)

Thông số mùa giải hiện tại

Caps Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Italy SMFA World Cup 2 (0)0107,0000
15 Italy SMFA World Cup Qualifiers 5 (0)0007,6000
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Paris Saint-Germain Hạng 1 21 (0)5217,6250
15 Paris Saint-Germain Cúp Liên đoàn Pháp 2 (0)1018,0000
15 Paris Saint-Germain Cúp Quốc gia Pháp 1 (0)0006,0000
15 Paris Saint-Germain SMFA Champions Cup (Bảng E) 1 (0)0107,0000

Thống kê Sự nghiệp

Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
Brazil Quốc tế 28 (0)4807,3631
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Paris Saint-Germain Hạng 1 21 (0) 5 2 17,625 0
14 Paris Saint-Germain Hạng 1 25 (0) 4 5 27,285 0
13 Paris Saint-Germain Hạng 1 27 (0) 6 6 17,372 0
12 Paris Saint-Germain Hạng 1 27 (0) 4 9 27,441 0
11 Paris Saint-Germain Hạng 1 30 (0) 9 6 27,533 1
10 Paris Saint-Germain Bảng C 3 (0) 1 2 07,330 0
10 Paris Saint-Germain Hạng 1 31 (0) 7 3 27,322 0
9 Paris Saint-Germain Hạng 1 16 (0) 6 3 27,443 0
9 Internazionale Bảng G 2 (0) 0 0 07,000 0
9 Internazionale Hạng 1 10 (0) 2 1 07,600 0
8 Internazionale Bảng E 2 (0) 0 0 07,000 0
8 Internazionale Hạng 1 29 (0) 4 4 07,172 0
7 Internazionale Hạng 1 28 (0) 5 2 07,141 0
6 Internazionale Bảng C 1 (0) 0 0 08,000 0
6 Internazionale Hạng 1 23 (0) 6 6 17,042 0
5 Internazionale Bảng A 2 (0) 0 0 07,500 0
5 Internazionale Hạng 1 11 (0) 3 2 17,180 0
4 Internazionale Bảng B 4 (0) 0 0 27,000 0
4 Internazionale Hạng 1 21 (0) 6 3 27,192 0
3 Internazionale Bảng H 1 (0) 0 0 07,000 0
3 Internazionale Hạng 1 14 (0) 4 2 06,642 0
2 Internazionale Bảng E 1 (0) 0 0 17,000 0
2 Internazionale Hạng 1 12 (0) 7 3 17,081 0
1 Internazionale Hạng 1 5 (0) 1 0 06,600 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu346 (0)8059207,27311

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
9 7 Th01 2013InternazionaleParis Saint-Germain8.9MThiago MOTTA

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
9 Th12 20139091Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
19 Th06 20108990Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
30 Th01 20108889Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----