Thiago MOTTA
91
Chỉ số
1 (Ngày 9 Th12 2013)
Đánh giá gần nhất
DM,TV(C)
Vị trí
Chân thuận - Trái
41
Tuổi
28 Th08 1982
Ngày sinh
397k
Giá
397,000
49k
Hợp đồng
4 Mùa giải
187
Chiều cao (cm)
83
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (8-7-7-7-8-8)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | SMFA Champions Cup - Group Stage (Paris Saint-Germain), French Shield (Paris Saint-Germain), French Cup (Paris Saint-Germain) |
Thông số mùa giải hiện tại
Caps | Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Italy | SMFA World Cup | 2 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | Italy | SMFA World Cup Qualifiers | 5 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,60 | 0 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Paris Saint-Germain | Hạng 1 | 21 (0) | 5 | 2 | 1 | 7,62 | 5 | 0 |
15 | Paris Saint-Germain | Cúp Liên đoàn Pháp | 2 (0) | 1 | 0 | 1 | 8,00 | 0 | 0 |
15 | Paris Saint-Germain | Cúp Quốc gia Pháp | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
15 | Paris Saint-Germain | SMFA Champions Cup (Bảng E) | 1 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Brazil | Quốc tế | 28 (0) | 4 | 8 | 0 | 7,36 | 3 | 1 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Paris Saint-Germain | Hạng 1 | 21 (0) | 5 | 2 | 1 | 7,62 | 5 | 0 |
14 | Paris Saint-Germain | Hạng 1 | 25 (0) | 4 | 5 | 2 | 7,28 | 5 | 0 |
13 | Paris Saint-Germain | Hạng 1 | 27 (0) | 6 | 6 | 1 | 7,37 | 2 | 0 |
12 | Paris Saint-Germain | Hạng 1 | 27 (0) | 4 | 9 | 2 | 7,44 | 1 | 0 |
11 | Paris Saint-Germain | Hạng 1 | 30 (0) | 9 | 6 | 2 | 7,53 | 3 | 1 |
10 | Paris Saint-Germain | Bảng C | 3 (0) | 1 | 2 | 0 | 7,33 | 0 | 0 |
10 | Paris Saint-Germain | Hạng 1 | 31 (0) | 7 | 3 | 2 | 7,32 | 2 | 0 |
9 | Paris Saint-Germain | Hạng 1 | 16 (0) | 6 | 3 | 2 | 7,44 | 3 | 0 |
9 | Internazionale | Bảng G | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
9 | Internazionale | Hạng 1 | 10 (0) | 2 | 1 | 0 | 7,60 | 0 | 0 |
8 | Internazionale | Bảng E | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
8 | Internazionale | Hạng 1 | 29 (0) | 4 | 4 | 0 | 7,17 | 2 | 0 |
7 | Internazionale | Hạng 1 | 28 (0) | 5 | 2 | 0 | 7,14 | 1 | 0 |
6 | Internazionale | Bảng C | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 8,00 | 0 | 0 |
6 | Internazionale | Hạng 1 | 23 (0) | 6 | 6 | 1 | 7,04 | 2 | 0 |
5 | Internazionale | Bảng A | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,50 | 0 | 0 |
5 | Internazionale | Hạng 1 | 11 (0) | 3 | 2 | 1 | 7,18 | 0 | 0 |
4 | Internazionale | Bảng B | 4 (0) | 0 | 0 | 2 | 7,00 | 0 | 0 |
4 | Internazionale | Hạng 1 | 21 (0) | 6 | 3 | 2 | 7,19 | 2 | 0 |
3 | Internazionale | Bảng H | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
3 | Internazionale | Hạng 1 | 14 (0) | 4 | 2 | 0 | 6,64 | 2 | 0 |
2 | Internazionale | Bảng E | 1 (0) | 0 | 0 | 1 | 7,00 | 0 | 0 |
2 | Internazionale | Hạng 1 | 12 (0) | 7 | 3 | 1 | 7,08 | 1 | 0 |
1 | Internazionale | Hạng 1 | 5 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,60 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 346 (0) | 80 | 59 | 20 | 7,27 | 31 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
9 | 7 Th01 2013 | Internazionale | Paris Saint-Germain | 8.9M | Thiago MOTTA |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
9 Th12 2013 | 90 | 91 | 1 |
19 Th06 2010 | 89 | 90 | 1 |
30 Th01 2010 | 88 | 89 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |