Samuel ETO'O
85
Chỉ số
2 (Ngày 30 Th03 2018)
Đánh giá gần nhất
AM(C),F(PC)
Vị trí
Chân thuận - Phải
43
Tuổi
10 Th03 1981
Ngày sinh
24k
Giá
24,000
27k
Hợp đồng
5 Mùa giải
179
Chiều cao (cm)
75
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-7-8-7-8-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Italian Shield (Sampdoria), Italian Cup (Sampdoria) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Cameroon | Quốc tế | 144 (0) | 49 | 35 | 40 | 7,80 | 15 | 1 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Sampdoria | Hạng 1 | 29 (0) | 17 | 7 | 4 | 7,66 | 1 | 0 |
14 | Sampdoria | Hạng 1 | 7 (0) | 1 | 4 | 0 | 7,00 | 2 | 0 |
14 | West Ham United | Hạng 1 | 15 (0) | 2 | 4 | 0 | 7,07 | 0 | 0 |
14 | Queens Park Rangers | Hạng 1 | 8 (0) | 0 | 3 | 0 | 7,00 | 1 | 0 |
13 | Queens Park Rangers | Hạng 1 | 8 (0) | 3 | 6 | 0 | 7,62 | 0 | 0 |
13 | West Bromwich Albion | Hạng 1 | 14 (0) | 9 | 0 | 1 | 7,57 | 1 | 0 |
13 | Aston Villa | Hạng 1 | 3 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
13 | Wigan Athletic | Hạng 2 | 7 (0) | 2 | 1 | 2 | 7,71 | 1 | 0 |
12 | Wigan Athletic | Hạng 2 | 8 (0) | 1 | 2 | 0 | 7,38 | 3 | 0 |
12 | Chelsea | Bảng E | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 8,00 | 0 | 0 |
12 | Chelsea | Hạng 1 | 19 (0) | 5 | 8 | 1 | 7,53 | 2 | 0 |
8 | Rubin Kazan | Hạng 1 | 25 (0) | 2 | 10 | 3 | 7,44 | 7 | 0 |
8 | Real Madrid | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
7 | Real Madrid | Hạng 1 | 5 (0) | 1 | 2 | 2 | 8,60 | 2 | 0 |
6 | Internazionale | Bảng C | 6 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,83 | 0 | 0 |
6 | Internazionale | Hạng 1 | 23 (0) | 9 | 5 | 5 | 8,17 | 2 | 0 |
5 | Internazionale | Bảng A | 5 (0) | 2 | 0 | 3 | 8,40 | 0 | 0 |
5 | Internazionale | Hạng 1 | 31 (0) | 8 | 7 | 9 | 8,10 | 2 | 0 |
4 | Internazionale | Bảng B | 5 (0) | 4 | 1 | 9 | 8,40 | 0 | 0 |
4 | Internazionale | Hạng 1 | 29 (0) | 14 | 8 | 9 | 8,17 | 6 | 0 |
3 | Internazionale | Bảng H | 4 (0) | 0 | 5 | 4 | 7,50 | 0 | 0 |
3 | Internazionale | Hạng 1 | 26 (0) | 5 | 10 | 4 | 7,54 | 4 | 0 |
2 | Internazionale | Hạng 1 | 11 (0) | 4 | 5 | 5 | 8,18 | 2 | 0 |
2 | Barcelona | Bảng C | 5 (0) | 4 | 3 | 12 | 8,60 | 0 | 0 |
2 | Barcelona | Hạng 1 | 20 (0) | 5 | 5 | 12 | 7,95 | 0 | 0 |
1 | Barcelona | Bảng A | 4 (0) | 1 | 2 | 12 | 8,25 | 0 | 0 |
1 | Barcelona | Hạng 1 | 27 (0) | 16 | 15 | 12 | 8,48 | 2 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 346 (0) | 116 | 114 | 109 | 7,83 | 38 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
14 | 9 Th04 2015 | West Ham United | Sampdoria | 8.5M | Samuel ETO'O |
14 | 26 Th01 2015 | Queens Park Rangers | West Ham United | 8.1M | Samuel ETO'O |
13 | 31 Th10 2014 | West Bromwich Albion | Queens Park Rangers | 7.9M | Samuel ETO'O |
13 | 20 Th08 2014 | Aston Villa | West Bromwich Albion | 8.6M | Samuel ETO'O |
13 | 13 Th08 2014 | Wigan Athletic | Aston Villa | 8.9M | Samuel ETO'O |
12 | 3 Th06 2014 | Chelsea | Wigan Athletic | 5.3M | Samuel ETO'O |
11 | 1 Th02 2014 | Anzhi Makhachkala | Chelsea | 6.5M | Samuel ETO'O |
8 | 8 Th10 2012 | Rubin Kazan | Anzhi Makhachkala | 20.1M | Samuel ETO'O |
8 | 15 Th06 2012 | Real Madrid | Rubin Kazan | 15.4M | Samuel ETO'O |
7 | 29 Th03 2012 | Anzhi Makhachkala | Real Madrid | 2.0M và Brown IDEYE và Gaúcho RONALDINHO | Samuel ETO'O |
6 | 25 Th11 2011 | Internazionale | Anzhi Makhachkala | 33.3M | Samuel ETO'O |
2 | 18 Th03 2010 | Barcelona | Internazionale | 33.1M | Samuel ETO'O |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
30 Th03 2018 | 87 | 85 | 2 |
5 Th02 2016 | 88 | 87 | 1 |
27 Th06 2015 | 90 | 88 | 2 |
10 Th01 2015 | 91 | 90 | 1 |
17 Th01 2014 | 92 | 91 | 1 |
3 Th03 2013 | 94 | 92 | 2 |
21 Th02 2012 | 96 | 94 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |