Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Maxi LÓPEZ

Player retiring at the end of the season.
Maxi LÓPEZ Photo
Torino

(Chưa được Quản lí)

CLB

(US Sambenedettese)

82

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 1 (Ngày 9 Th08 2020)

Đánh giá gần nhất

F(C)

Vị trí

Chân thuận - Cả hai

40

Tuổi

3 Th04 1984

Ngày sinh

35k

Giá

35,000

21k

Hợp đồng

4 Mùa giải

189

Chiều cao (cm)

99

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (8-8-7-8-7-7)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác SMFA Champions Cup - Group Stage (Torino), Italian Shield (Torino), Italian Cup (Torino)

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Torino Hạng 1 20 (0)5107,4520
15 Torino Cúp Liên đoàn Ý 1 (0)0007,0000
15 Torino Cúp quốc gia Ý 2 (0)0107,0010
15 Torino SMFA Champions Cup (Bảng A) 2 (0)2007,5010

Thống kê Sự nghiệp

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Torino Hạng 1 20 (0) 5 1 07,452 0
14 Torino Hạng 1 7 (0) 3 3 17,292 0
14 Chievo Verona Hạng 1 7 (0) 2 2 16,860 0
13 Chievo Verona Hạng 1 26 (0) 7 11 57,463 0
13 Catania Calcio Hạng 1 3 (0) 1 0 07,330 0
12 Catania Calcio Hạng 1 33 (0) 15 7 57,421 1
11 Catania Calcio Hạng 1 30 (0) 13 8 17,533 0
10 Catania Calcio Hạng 1 20 (0) 5 5 27,155 0
9 Catania Calcio Hạng 1 29 (0) 14 10 67,622 0
8 Catania Calcio Hạng 1 32 (0) 13 8 57,633 0
7 Catania Calcio Hạng 1 27 (0) 11 4 47,561 0
6 Catania Calcio Hạng 1 32 (0) 7 11 57,472 1
5 Catania Calcio Hạng 1 32 (0) 8 6 67,373 0
4 Catania Calcio Hạng 1 24 (0) 6 12 37,084 1
3 Catania Calcio Hạng 1 26 (0) 8 8 26,880 0
2 Catania Calcio Hạng 1 8 (0) 8 0 17,620 0
2 Grêmio Hạng 1 20 (0) 7 1 47,253 0
1 Grêmio Hạng 1 23 (0) 7 6 97,743 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu399 (0)140103607,41373

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
1419 Th01 2015Chievo VeronaTorino5.5MMaxi LÓPEZ
13 5 Th08 2014Catania CalcioChievo Verona6.5MMaxi LÓPEZ
213 Th03 2010GrêmioCatania Calcio8.1MMaxi LÓPEZ

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
9 Th08 20208382Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
26 Th08 20198583Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
20 Th12 20168685Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
12 Th12 20148786Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
17 Th05 20148887Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
17 Th06 20108788Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
9 Th09 20098687Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----