Martín CAUTERUCCIO
84
Chỉ số
1 (Ngày 17 Th08 2022)
Đánh giá gần nhất
F(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
37
Tuổi
14 Th04 1987
Ngày sinh
168k
Giá
168,000
21k
Hợp đồng
4 Mùa giải
179
Chiều cao (cm)
75
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-7-8-8-7-8)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | SMFA Shield (San Lorenzo), Argentine Cup (San Lorenzo) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | San Lorenzo | Hạng 1 | 24 (0) | 6 | 6 | 3 | 7,42 | 4 | 0 |
15 | San Lorenzo | Cúp Quốc gia Argentina | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 8,00 | 0 | 0 |
15 | San Lorenzo | SMFA Shield | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | San Lorenzo | Hạng 1 | 24 (0) | 6 | 6 | 3 | 7,42 | 4 | 0 |
14 | San Lorenzo | Hạng 1 | 29 (0) | 12 | 10 | 3 | 7,48 | 4 | 0 |
13 | San Lorenzo | Hạng 1 | 24 (0) | 14 | 9 | 5 | 7,67 | 1 | 0 |
12 | San Lorenzo | Hạng 1 | 24 (0) | 7 | 5 | 2 | 7,38 | 2 | 0 |
11 | San Lorenzo | Bảng H | 5 (0) | 2 | 0 | 1 | 7,40 | 0 | 0 |
11 | San Lorenzo | Hạng 1 | 20 (0) | 6 | 4 | 2 | 7,10 | 3 | 1 |
10 | San Lorenzo | Hạng 1 | 4 (0) | 3 | 0 | 2 | 8,25 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 130 (0) | 50 | 34 | 18 | 7,45 | 14 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
10 | 15 Th08 2013 | Không | San Lorenzo | 5.4M | Martín CAUTERUCCIO |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
17 Th08 2022 | 83 | 84 | 1 |
17 Th09 2019 | 85 | 83 | 2 |
14 Th01 2018 | 86 | 85 | 1 |
20 Th07 2013 | 85 | 86 | 1 |
6 Th04 2013 | 83 | 85 | 2 |
16 Th04 2010 | 78 | 83 | 5 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |