Bruno FORNAROLI
80
Chỉ số
2 (Ngày 13 Th01 2024)
Đánh giá gần nhất
F(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
36
Tuổi
7 Th09 1987
Ngày sinh
64k
Giá
64,000
12k
Hợp đồng
1 Mùa giải
175
Chiều cao (cm)
68
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (8-8-8-8-7-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 94% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
14 | Figueirense | Hạng 2 | 11 (0) | 5 | 2 | 3 | 7,36 | 0 | 0 |
13 | Figueirense | Hạng 2 | 30 (0) | 12 | 8 | 4 | 7,23 | 3 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 41 (0) | 17 | 10 | 7 | 7,27 | 3 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
14 | 31 Th01 2015 | Figueirense | Danubio | 4.5M | Bruno FORNAROLI |
12 | 12 Th07 2014 | Không | Figueirense | 4.1M | Bruno FORNAROLI |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
13 Th01 2024 | 78 | 80 | 2 |
31 Th01 2023 | 80 | 78 | 2 |
6 Th10 2022 | 82 | 80 | 2 |
20 Th03 2022 | 83 | 82 | 1 |
21 Th01 2010 | 85 | 83 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |