Anderson HERNANES
76
Chỉ số
4 (Ngày 17 Th02 2024)
Đánh giá gần nhất
DM,TV,AM(C)
Vị trí
Chân thuận - Cả hai
38
Tuổi
29 Th05 1985
Ngày sinh
20k
Giá
20,000
49k
Hợp đồng
3 Mùa giải
180
Chiều cao (cm)
77
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (8-9-8-7-8-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | SMFA Shield (Internazionale), Italian Shield (Internazionale) |
Thông số mùa giải hiện tại
Caps | Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Brazil | SMFA World Cup Qualifiers | 4 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,75 | 1 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Internazionale | Hạng 1 | 33 (0) | 11 | 13 | 3 | 7,58 | 1 | 0 |
15 | Internazionale | Cúp Liên đoàn Ý | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | Internazionale | SMFA Shield | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Brazil | Quốc tế | 34 (0) | 7 | 8 | 1 | 7,32 | 7 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Internazionale | Hạng 1 | 33 (0) | 11 | 13 | 3 | 7,58 | 1 | 0 |
14 | Internazionale | Bảng B | 4 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,50 | 0 | 0 |
14 | Internazionale | Hạng 1 | 28 (0) | 7 | 8 | 3 | 7,61 | 2 | 0 |
13 | Internazionale | Hạng 1 | 36 (0) | 10 | 15 | 4 | 7,58 | 3 | 0 |
12 | Internazionale | Hạng 1 | 6 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,17 | 0 | 0 |
12 | SS Lazio | Bảng D | 2 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,50 | 0 | 0 |
12 | SS Lazio | Hạng 1 | 26 (0) | 3 | 7 | 0 | 7,08 | 4 | 0 |
11 | SS Lazio | Bảng E | 6 (0) | 1 | 3 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
11 | SS Lazio | Hạng 1 | 27 (0) | 6 | 6 | 1 | 7,07 | 2 | 0 |
10 | SS Lazio | Hạng 1 | 15 (0) | 6 | 5 | 0 | 7,40 | 1 | 0 |
10 | Real Madrid | Hạng 1 | 1 (0) | 1 | 0 | 1 | 8,00 | 0 | 0 |
9 | Vélez Sársfield | Bảng E | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
9 | Vélez Sársfield | Hạng 1 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 8,00 | 0 | 0 |
9 | Real Madrid | Hạng 1 | 4 (0) | 1 | 0 | 1 | 8,00 | 0 | 0 |
8 | Real Madrid | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 1 | 0 |
7 | Real Madrid | Bảng C | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 8,00 | 0 | 0 |
7 | Real Madrid | Hạng 1 | 8 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,62 | 3 | 0 |
7 | SS Lazio | Hạng 1 | 6 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,67 | 0 | 0 |
6 | SS Lazio | Hạng 1 | 10 (0) | 2 | 1 | 0 | 6,80 | 0 | 0 |
6 | São Paulo FC | Bảng H | 5 (0) | 1 | 0 | 1 | 7,00 | 2 | 0 |
6 | São Paulo FC | Hạng 1 | 17 (0) | 2 | 4 | 1 | 6,94 | 3 | 1 |
5 | São Paulo FC | Hạng 1 | 29 (0) | 3 | 5 | 1 | 7,00 | 4 | 0 |
4 | São Paulo FC | Hạng 2 | 23 (0) | 8 | 4 | 0 | 7,00 | 3 | 0 |
3 | São Paulo FC | Hạng 2 | 25 (0) | 4 | 1 | 3 | 6,68 | 2 | 0 |
2 | São Paulo FC | Hạng 1 | 31 (0) | 1 | 3 | 1 | 6,58 | 5 | 0 |
1 | São Paulo FC | Bảng H | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 2 | 0 |
1 | São Paulo FC | Hạng 1 | 22 (0) | 1 | 5 | 0 | 6,64 | 4 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 373 (0) | 71 | 81 | 20 | 7,10 | 42 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
12 | 12 Th06 2014 | SS Lazio | Internazionale | 13.9M | Anderson HERNANES |
10 | 9 Th07 2013 | Real Madrid | SS Lazio | 9.6M | Anderson HERNANES |
7 | 31 Th01 2012 | SS Lazio | Real Madrid | 12.5M | Anderson HERNANES |
6 | 14 Th11 2011 | São Paulo FC | SS Lazio | 15.5M | Anderson HERNANES |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
17 Th02 2024 | 80 | 76 | 4 |
5 Th05 2022 | 83 | 80 | 3 |
6 Th02 2021 | 85 | 83 | 2 |
8 Th07 2020 | 86 | 85 | 1 |
4 Th09 2019 | 87 | 86 | 1 |
22 Th10 2018 | 88 | 87 | 1 |
28 Th07 2017 | 89 | 88 | 1 |
19 Th03 2017 | 90 | 89 | 1 |
18 Th05 2016 | 91 | 90 | 1 |
21 Th12 2012 | 90 | 91 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |