Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Anderson HERNANES

Player retiring at the end of the season.
Anderson HERNANES Photo
Internazionale

(Chưa được Quản lí)

CLB

(AS Salé)

76

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 4 (Ngày 17 Th02 2024)

Đánh giá gần nhất

DM,TV,AM(C)

Vị trí

Chân thuận - Cả hai

38

Tuổi

29 Th05 1985

Ngày sinh

20k

Giá

20,000

49k

Hợp đồng

3 Mùa giải

180

Chiều cao (cm)

77

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (8-9-8-7-8-6)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác SMFA Shield (Internazionale), Italian Shield (Internazionale)

Thông số mùa giải hiện tại

Caps Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Brazil SMFA World Cup Qualifiers 4 (0)1007,7510
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Internazionale Hạng 1 33 (0)111337,5810
15 Internazionale Cúp Liên đoàn Ý 2 (0)0007,0000
15 Internazionale SMFA Shield 2 (0)0007,0000

Thống kê Sự nghiệp

Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
Brazil Quốc tế 34 (0)7817,3270
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Internazionale Hạng 1 33 (0) 11 13 37,581 0
14 Internazionale Bảng B 4 (0) 1 0 07,500 0
14 Internazionale Hạng 1 28 (0) 7 8 37,612 0
13 Internazionale Hạng 1 36 (0) 10 15 47,583 0
12 Internazionale Hạng 1 6 (0) 1 0 07,170 0
12 SS Lazio Bảng D 2 (0) 0 1 07,500 0
12 SS Lazio Hạng 1 26 (0) 3 7 07,084 0
11 SS Lazio Bảng E 6 (0) 1 3 07,000 0
11 SS Lazio Hạng 1 27 (0) 6 6 17,072 0
10 SS Lazio Hạng 1 15 (0) 6 5 07,401 0
10 Real Madrid Hạng 1 1 (0) 1 0 18,000 0
9 Vélez Sársfield Bảng E 1 (0) 0 0 07,000 0
9 Vélez Sársfield Hạng 1 2 (0) 0 0 08,000 0
9 Real Madrid Hạng 1 4 (0) 1 0 18,000 0
8 Real Madrid Hạng 1 1 (0) 0 0 06,001 0
7 Real Madrid Bảng C 1 (0) 0 0 08,000 0
7 Real Madrid Hạng 1 8 (0) 1 0 06,623 0
7 SS Lazio Hạng 1 6 (0) 0 0 06,670 0
6 SS Lazio Hạng 1 10 (0) 2 1 06,800 0
6 São Paulo FC Bảng H 5 (0) 1 0 17,002 0
6 São Paulo FC Hạng 1 17 (0) 2 4 16,943 1
5 São Paulo FC Hạng 1 29 (0) 3 5 17,004 0
4 São Paulo FC Hạng 2 23 (0) 8 4 07,003 0
3 São Paulo FC Hạng 2 25 (0) 4 1 36,682 0
2 São Paulo FC Hạng 1 31 (0) 1 3 16,585 0
1 São Paulo FC Bảng H 4 (0) 0 0 06,502 0
1 São Paulo FC Hạng 1 22 (0) 1 5 06,644 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu373 (0)7181207,10421

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
1212 Th06 2014SS LazioInternazionale13.9MAnderson HERNANES
10 9 Th07 2013Real MadridSS Lazio9.6MAnderson HERNANES
731 Th01 2012SS LazioReal Madrid12.5MAnderson HERNANES
614 Th11 2011São Paulo FCSS Lazio15.5MAnderson HERNANES

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
17 Th02 20248076Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 4
5 Th05 20228380Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 3
6 Th02 20218583Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
8 Th07 20208685Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
4 Th09 20198786Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
22 Th10 20188887Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
28 Th07 20178988Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
19 Th03 20179089Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
18 Th05 20169190Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
21 Th12 20129091Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----