William AMARAL
78
Chỉ số
2 (Ngày 5 Th09 2021)
Đánh giá gần nhất
DM,TV(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
37
Tuổi
7 Th10 1986
Ngày sinh
33k
Giá
33,000
18k
Hợp đồng
2 Mùa giải
181
Chiều cao (cm)
72
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-7-7-7-7-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Brazilian Cup (Palmeiras) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Palmeiras | Hạng 1 | 21 (0) | 2 | 2 | 0 | 6,95 | 1 | 0 |
14 | Palmeiras | Hạng 2 | 19 (0) | 3 | 2 | 0 | 7,00 | 3 | 0 |
14 | Goiás | Hạng 2 | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,67 | 0 | 0 |
13 | Goiás | Hạng 2 | 33 (0) | 5 | 3 | 0 | 6,61 | 5 | 0 |
12 | Goiás | Hạng 2 | 35 (0) | 7 | 3 | 1 | 6,77 | 3 | 0 |
11 | Goiás | Hạng 2 | 31 (0) | 5 | 4 | 2 | 6,87 | 6 | 0 |
10 | Goiás | Hạng 1 | 35 (0) | 0 | 3 | 1 | 6,40 | 3 | 0 |
9 | Goiás | Hạng 2 | 30 (0) | 3 | 4 | 1 | 7,03 | 2 | 1 |
8 | Goiás | Hạng 2 | 34 (0) | 4 | 1 | 1 | 6,94 | 2 | 0 |
7 | Goiás | Hạng 2 | 33 (0) | 1 | 5 | 0 | 6,58 | 5 | 0 |
6 | Goiás | Hạng 2 | 31 (0) | 3 | 0 | 0 | 6,65 | 3 | 0 |
5 | Goiás | Hạng 2 | 31 (0) | 1 | 3 | 0 | 6,68 | 4 | 0 |
4 | Goiás | Hạng 2 | 34 (0) | 2 | 2 | 0 | 6,44 | 4 | 0 |
3 | Goiás | Hạng 1 | 34 (0) | 4 | 7 | 0 | 5,82 | 3 | 0 |
2 | Goiás | Hạng 1 | 29 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,38 | 5 | 0 |
1 | Goiás | Hạng 2 | 24 (0) | 5 | 3 | 2 | 6,96 | 2 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 457 (0) | 45 | 43 | 8 | 6,65 | 51 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
14 | 3 Th01 2015 | Criciúma EC | Palmeiras | 3.9M | William AMARAL |
14 | 31 Th12 2014 | Goiás | Criciúma EC | 5.8M | William AMARAL |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
5 Th09 2021 | 80 | 78 | 2 |
28 Th06 2020 | 83 | 80 | 3 |
18 Th04 2017 | 85 | 83 | 2 |
9 Th09 2009 | 82 | 85 | 3 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |