Rodrigues ERNANDO
75
Chỉ số
3 (Ngày 3 Th12 2022)
Đánh giá gần nhất
HV(PC)
Vị trí
Chân thuận - Phải
36
Tuổi
17 Th04 1988
Ngày sinh
33k
Giá
33,000
18k
Hợp đồng
2 Mùa giải
184
Chiều cao (cm)
74
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-7-6-7-6-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Brazilian Cup (SC Internacional) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | SC Internacional | Hạng 1 | 19 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,74 | 3 | 0 |
15 | SC Internacional | Cúp Quốc gia Brazil | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | SC Internacional | Hạng 1 | 19 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,74 | 3 | 0 |
14 | SC Internacional | Hạng 2 | 18 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,78 | 3 | 0 |
13 | SC Internacional | Hạng 2 | 24 (0) | 0 | 3 | 0 | 6,67 | 3 | 1 |
12 | SC Internacional | Hạng 1 | 8 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,50 | 1 | 0 |
12 | Goiás | Hạng 2 | 19 (0) | 1 | 0 | 1 | 6,68 | 3 | 0 |
11 | Goiás | Hạng 2 | 35 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,43 | 4 | 0 |
10 | Goiás | Hạng 1 | 34 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,41 | 0 | 0 |
9 | Goiás | Hạng 2 | 30 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,93 | 4 | 2 |
8 | Goiás | Hạng 2 | 30 (0) | 4 | 1 | 1 | 6,90 | 3 | 1 |
7 | Goiás | Hạng 2 | 30 (0) | 4 | 1 | 1 | 6,43 | 2 | 1 |
6 | Goiás | Hạng 2 | 30 (0) | 2 | 0 | 0 | 6,67 | 1 | 0 |
5 | Goiás | Hạng 2 | 30 (0) | 2 | 1 | 1 | 6,73 | 3 | 0 |
4 | Goiás | Hạng 2 | 33 (0) | 2 | 1 | 0 | 6,39 | 3 | 0 |
3 | Goiás | Hạng 1 | 23 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,35 | 3 | 0 |
2 | Goiás | Hạng 1 | 12 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,08 | 1 | 0 |
1 | Goiás | Hạng 2 | 30 (0) | 3 | 3 | 0 | 7,03 | 3 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 405 (0) | 22 | 14 | 4 | 6,57 | 40 | 5 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
12 | 10 Th05 2014 | Goiás | SC Internacional | 6.0M | Rodrigues ERNANDO |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
3 Th12 2022 | 78 | 75 | 3 |
1 Th08 2022 | 82 | 78 | 4 |
3 Th07 2020 | 84 | 82 | 2 |
26 Th10 2018 | 85 | 84 | 1 |
14 Th12 2017 | 86 | 85 | 1 |
19 Th06 2016 | 85 | 86 | 1 |
30 Th08 2015 | 84 | 85 | 1 |
27 Th01 2011 | 85 | 84 | 1 |
10 Th09 2010 | 86 | 85 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |