Felipe MENEZES
76
Chỉ số
4 (Ngày 16 Th02 2022)
Đánh giá gần nhất
TV,AM(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
36
Tuổi
20 Th01 1988
Ngày sinh
37k
Giá
37,000
12k
Hợp đồng
4 Mùa giải
185
Chiều cao (cm)
76
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-7-7-6-8-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Palmeiras | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Palmeiras | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
14 | Palmeiras | Hạng 2 | 2 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
13 | Palmeiras | Hạng 1 | 5 (0) | 2 | 1 | 0 | 6,60 | 1 | 0 |
12 | Palmeiras | Hạng 1 | 13 (0) | 1 | 0 | 1 | 6,62 | 2 | 0 |
11 | Palmeiras | Hạng 1 | 11 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,55 | 1 | 0 |
10 | Palmeiras | Hạng 1 | 8 (0) | 3 | 1 | 0 | 7,50 | 1 | 0 |
6 | SL Benfica | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 41 (0) | 6 | 3 | 1 | 6,76 | 5 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
10 | 20 Th07 2013 | SL Benfica | Palmeiras | 2.0M | Felipe MENEZES |
1 | 27 Th10 2009 | Goiás | SL Benfica | 2.7M | Felipe MENEZES |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
16 Th02 2022 | 80 | 76 | 4 |
13 Th12 2017 | 82 | 80 | 2 |
20 Th04 2017 | 83 | 82 | 1 |
16 Th01 2010 | 81 | 83 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |