Marques LUCAS
82
Chỉ số
2 (Ngày 10 Th06 2019)
Đánh giá gần nhất
HV,DM,TV(P)
Vị trí
Chân thuận - Phải
36
Tuổi
26 Th03 1988
Ngày sinh
163k
Giá
163,000
21k
Hợp đồng
4 Mùa giải
173
Chiều cao (cm)
67
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-7-7-6-7-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Palmeiras | Hạng 1 | 24 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,79 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Palmeiras | Hạng 1 | 24 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,79 | 0 | 0 |
14 | Palmeiras | Hạng 2 | 17 (0) | 2 | 1 | 0 | 7,24 | 2 | 0 |
14 | Flamengo | Hạng 1 | 14 (0) | 3 | 2 | 0 | 7,00 | 1 | 0 |
13 | Botafogo FR | Hạng 2 | 31 (0) | 4 | 4 | 2 | 7,10 | 1 | 1 |
12 | Botafogo FR | Hạng 2 | 28 (0) | 1 | 2 | 0 | 6,79 | 4 | 0 |
11 | Botafogo FR | Hạng 1 | 31 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,61 | 2 | 0 |
10 | Botafogo FR | Hạng 1 | 24 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,63 | 4 | 0 |
9 | Botafogo FR | Hạng 1 | 33 (0) | 0 | 5 | 0 | 6,88 | 3 | 0 |
8 | Botafogo FR | Hạng 2 | 27 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,26 | 3 | 0 |
7 | Botafogo FR | Hạng 2 | 19 (0) | 1 | 2 | 0 | 6,00 | 1 | 0 |
7 | Figueirense | Hạng 2 | 8 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,75 | 1 | 0 |
6 | Figueirense | Hạng 2 | 22 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,23 | 1 | 0 |
5 | Figueirense | Hạng 1 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
4 | Figueirense | Hạng 1 | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,67 | 0 | 0 |
3 | Figueirense | Hạng 2 | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 4,75 | 2 | 0 |
1 | Figueirense | Hạng 2 | 6 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,33 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 293 (0) | 13 | 18 | 2 | 6,62 | 25 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
14 | 27 Th02 2015 | Flamengo | Palmeiras | 6.3M | Marques LUCAS |
14 | 17 Th12 2014 | Botafogo FR | Flamengo | 6.6M | Marques LUCAS |
7 | 19 Th02 2012 | Figueirense | Botafogo FR | 5.3M | Marques LUCAS |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
10 Th06 2019 | 84 | 82 | 2 |
28 Th10 2018 | 85 | 84 | 1 |
17 Th12 2017 | 86 | 85 | 1 |
5 Th10 2012 | 83 | 86 | 3 |
14 Th01 2012 | 80 | 83 | 3 |
4 Th08 2011 | 78 | 80 | 2 |
3 Th02 2011 | 76 | 78 | 2 |
12 Th09 2009 | 71 | 76 | 5 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |