Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Rodrigues WILSON

Rodrigues WILSON Photo
EC Vitória

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Figueirense)

78

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 2 (Ngày 18 Th02 2024)

Đánh giá gần nhất

GK

Vị trí

Chân thuận - Phải

40

Tuổi

31 Th01 1984

Ngày sinh

29k

Giá

29,000

11k

Hợp đồng

1 Mùa giải

185

Chiều cao (cm)

79

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (6-7-8-7-8-5)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác Brazilian Cup (EC Vitória)

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 EC Vitória Hạng 2 25 (0)0006,8000
15 EC Vitória Cúp Quốc gia Brazil 2 (0)0006,0000

Thống kê Sự nghiệp

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 EC Vitória Hạng 2 25 (0) 0 0 06,800 0
14 EC Vitória Hạng 2 24 (0) 0 0 27,040 0
13 EC Vitória Hạng 1 18 (0) 0 0 26,610 0
13 Figueirense Hạng 2 5 (0) 0 0 17,400 0
12 Figueirense Hạng 2 36 (0) 0 0 37,060 0
11 Figueirense Hạng 2 36 (0) 0 0 67,140 0
10 Figueirense Hạng 2 36 (0) 0 0 47,030 0
9 Figueirense Hạng 2 36 (0) 0 0 06,750 0
8 Figueirense Hạng 2 36 (0) 0 0 17,000 0
7 Figueirense Hạng 2 36 (0) 0 0 26,830 0
6 Figueirense Hạng 2 36 (0) 0 0 16,780 0
5 Figueirense Hạng 1 36 (0) 0 0 16,860 0
4 Figueirense Hạng 1 36 (0) 0 0 26,610 0
3 Figueirense Hạng 2 36 (0) 0 0 66,670 0
2 Figueirense Hạng 2 19 (0) 0 0 26,790 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu451 (0)00336,8700

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
13 5 Th08 2014FigueirenseEC Vitória4.1MRodrigues WILSON
215 Th02 2010FlamengoFigueirense2.5MRodrigues WILSON

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
18 Th02 20248078Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
6 Th04 20228380Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 3
14 Th10 20138283Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
10 Th01 20138382Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
12 Th09 20098583Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----