Rodrigues WILSON
78
Chỉ số
2 (Ngày 18 Th02 2024)
Đánh giá gần nhất
GK
Vị trí
Chân thuận - Phải
40
Tuổi
31 Th01 1984
Ngày sinh
29k
Giá
29,000
11k
Hợp đồng
1 Mùa giải
185
Chiều cao (cm)
79
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-7-8-7-8-5)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Brazilian Cup (EC Vitória) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | EC Vitória | Hạng 2 | 25 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,80 | 0 | 0 |
15 | EC Vitória | Cúp Quốc gia Brazil | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | EC Vitória | Hạng 2 | 25 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,80 | 0 | 0 |
14 | EC Vitória | Hạng 2 | 24 (0) | 0 | 0 | 2 | 7,04 | 0 | 0 |
13 | EC Vitória | Hạng 1 | 18 (0) | 0 | 0 | 2 | 6,61 | 0 | 0 |
13 | Figueirense | Hạng 2 | 5 (0) | 0 | 0 | 1 | 7,40 | 0 | 0 |
12 | Figueirense | Hạng 2 | 36 (0) | 0 | 0 | 3 | 7,06 | 0 | 0 |
11 | Figueirense | Hạng 2 | 36 (0) | 0 | 0 | 6 | 7,14 | 0 | 0 |
10 | Figueirense | Hạng 2 | 36 (0) | 0 | 0 | 4 | 7,03 | 0 | 0 |
9 | Figueirense | Hạng 2 | 36 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,75 | 0 | 0 |
8 | Figueirense | Hạng 2 | 36 (0) | 0 | 0 | 1 | 7,00 | 0 | 0 |
7 | Figueirense | Hạng 2 | 36 (0) | 0 | 0 | 2 | 6,83 | 0 | 0 |
6 | Figueirense | Hạng 2 | 36 (0) | 0 | 0 | 1 | 6,78 | 0 | 0 |
5 | Figueirense | Hạng 1 | 36 (0) | 0 | 0 | 1 | 6,86 | 0 | 0 |
4 | Figueirense | Hạng 1 | 36 (0) | 0 | 0 | 2 | 6,61 | 0 | 0 |
3 | Figueirense | Hạng 2 | 36 (0) | 0 | 0 | 6 | 6,67 | 0 | 0 |
2 | Figueirense | Hạng 2 | 19 (0) | 0 | 0 | 2 | 6,79 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 451 (0) | 0 | 0 | 33 | 6,87 | 0 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 5 Th08 2014 | Figueirense | EC Vitória | 4.1M | Rodrigues WILSON |
2 | 15 Th02 2010 | Flamengo | Figueirense | 2.5M | Rodrigues WILSON |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
18 Th02 2024 | 80 | 78 | 2 |
6 Th04 2022 | 83 | 80 | 3 |
14 Th10 2013 | 82 | 83 | 1 |
10 Th01 2013 | 83 | 82 | 1 |
12 Th09 2009 | 85 | 83 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |