Marcelo MORENO
80
Chỉ số
2 (Ngày 21 Th02 2024)
Đánh giá gần nhất
F(C)
Vị trí
Chân thuận - Cả hai
36
Tuổi
18 Th06 1987
Ngày sinh
61k
Giá
61,000
24k
Hợp đồng
3 Mùa giải
187
Chiều cao (cm)
82
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-9-7-7-8-8)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 67% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Bolivia | Quốc tế | 91 (0) | 28 | 19 | 10 | 7,21 | 8 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
14 | Grêmio | Bảng D | 4 (0) | 0 | 2 | 0 | 7,50 | 0 | 0 |
14 | Grêmio | Hạng 1 | 17 (0) | 1 | 5 | 1 | 7,06 | 1 | 1 |
13 | Grêmio | Hạng 1 | 28 (0) | 9 | 14 | 4 | 7,57 | 3 | 0 |
12 | Grêmio | Hạng 2 | 26 (0) | 4 | 10 | 3 | 7,46 | 3 | 0 |
11 | Grêmio | Hạng 2 | 22 (0) | 7 | 7 | 1 | 7,68 | 3 | 0 |
10 | Grêmio | Hạng 1 | 29 (0) | 11 | 10 | 5 | 7,48 | 3 | 0 |
9 | Grêmio | Hạng 1 | 28 (0) | 14 | 15 | 5 | 7,68 | 2 | 1 |
8 | Grêmio | Hạng 1 | 26 (0) | 8 | 6 | 6 | 7,38 | 5 | 0 |
7 | Grêmio | Bảng C | 6 (0) | 2 | 3 | 1 | 7,00 | 0 | 0 |
7 | Grêmio | Hạng 1 | 24 (0) | 8 | 3 | 4 | 7,42 | 4 | 0 |
7 | Shakhtar Donetsk | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 1 | 0 |
6 | Shakhtar Donetsk | Hạng 1 | 11 (0) | 3 | 3 | 0 | 7,18 | 3 | 0 |
5 | Shakhtar Donetsk | Bảng G | 3 (0) | 1 | 1 | 1 | 8,00 | 0 | 0 |
5 | Shakhtar Donetsk | Hạng 1 | 19 (0) | 2 | 6 | 0 | 7,26 | 2 | 0 |
4 | Shakhtar Donetsk | Bảng H | 4 (0) | 2 | 0 | 1 | 7,25 | 1 | 0 |
4 | Shakhtar Donetsk | Hạng 1 | 10 (0) | 3 | 5 | 1 | 7,40 | 1 | 0 |
3 | Shakhtar Donetsk | Hạng 1 | 12 (0) | 5 | 3 | 1 | 7,17 | 1 | 0 |
2 | Shakhtar Donetsk | Hạng 1 | 3 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,67 | 1 | 0 |
2 | Bremen | Hạng 1 | 17 (0) | 8 | 8 | 5 | 7,47 | 0 | 0 |
1 | Bremen | Bảng A | 3 (0) | 1 | 0 | 2 | 8,00 | 0 | 0 |
1 | Bremen | Hạng 1 | 10 (0) | 2 | 5 | 2 | 7,30 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 303 (0) | 92 | 107 | 43 | 7,42 | 35 | 2 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
14 | 23 Th03 2015 | Grêmio | Changchun Yatai | 7.9M | Marcelo MORENO |
7 | 29 Th01 2012 | Shakhtar Donetsk | Grêmio | 5.4M | Marcelo MORENO |
2 | 5 Th04 2010 | Bremen | Shakhtar Donetsk | 6.7M | Marcelo MORENO |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
21 Th02 2024 | 82 | 80 | 2 |
19 Th11 2019 | 83 | 82 | 1 |
8 Th02 2019 | 85 | 83 | 2 |
24 Th08 2017 | 87 | 85 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |