Alessandro MAGRÃO
83
Chỉ số
1 (Ngày 16 Th04 2017)
Đánh giá gần nhất
GK
Vị trí
Chân thuận - Phải
47
Tuổi
9 Th04 1977
Ngày sinh
22k
Giá
22,000
12k
Hợp đồng
4 Mùa giải
187
Chiều cao (cm)
79
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-7-7-5-7-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Brazilian Shield (Sport Recife), Brazilian Cup (Sport Recife) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Sport Recife | Hạng 2 | 31 (0) | 0 | 0 | 2 | 6,58 | 0 | 0 |
15 | Sport Recife | Cúp Liên đoàn Brazil | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | Sport Recife | Cúp Quốc gia Brazil | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Sport Recife | Hạng 2 | 31 (0) | 0 | 0 | 2 | 6,58 | 0 | 0 |
14 | Sport Recife | Hạng 2 | 36 (0) | 0 | 0 | 3 | 7,00 | 0 | 0 |
13 | Sport Recife | Hạng 2 | 36 (0) | 0 | 0 | 5 | 6,69 | 0 | 0 |
12 | Sport Recife | Hạng 2 | 36 (0) | 0 | 0 | 3 | 6,61 | 0 | 0 |
11 | Sport Recife | Hạng 2 | 36 (0) | 0 | 0 | 7 | 7,42 | 0 | 0 |
10 | Sport Recife | Hạng 2 | 36 (0) | 0 | 0 | 10 | 7,50 | 0 | 0 |
9 | Sport Recife | Hạng 2 | 36 (0) | 0 | 0 | 4 | 6,72 | 0 | 0 |
8 | Sport Recife | Hạng 1 | 36 (0) | 0 | 0 | 2 | 6,61 | 0 | 0 |
7 | Sport Recife | Hạng 2 | 36 (0) | 0 | 0 | 3 | 6,89 | 0 | 0 |
6 | Sport Recife | Hạng 2 | 36 (0) | 0 | 0 | 1 | 6,89 | 0 | 0 |
5 | Sport Recife | Hạng 2 | 36 (0) | 0 | 0 | 2 | 6,86 | 0 | 0 |
4 | Sport Recife | Hạng 2 | 36 (0) | 0 | 0 | 1 | 6,61 | 0 | 0 |
3 | Sport Recife | Hạng 2 | 36 (0) | 0 | 0 | 1 | 6,94 | 0 | 0 |
2 | Sport Recife | Hạng 2 | 36 (0) | 0 | 0 | 1 | 6,86 | 0 | 0 |
1 | Sport Recife | Hạng 2 | 36 (0) | 0 | 0 | 2 | 7,14 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 535 (0) | 0 | 0 | 47 | 6,89 | 0 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
- | - | - | - | - | - |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
16 Th04 2017 | 82 | 83 | 1 |
9 Th11 2014 | 80 | 82 | 2 |
17 Th06 2013 | 82 | 80 | 2 |
5 Th01 2012 | 83 | 82 | 1 |
11 Th03 2010 | 85 | 83 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |