Luiz FELIPE
77
Chỉ số
4 (Ngày 14 Th03 2022)
Đánh giá gần nhất
GK
Vị trí
Chân thuận - Phải
40
Tuổi
22 Th02 1984
Ngày sinh
26k
Giá
26,000
11k
Hợp đồng
2 Mùa giải
189
Chiều cao (cm)
84
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (10-7-8-6-6-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Brazilian Shield (Athletico Paranaense) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Athletico Paranaense | Hạng 2 | 16 (0) | 0 | 0 | 3 | 7,50 | 0 | 0 |
15 | Athletico Paranaense | Cúp Liên đoàn Brazil | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Brazil | Quốc tế | 2 (0) | 1 | 0 | 1 | 5,50 | 1 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Athletico Paranaense | Hạng 2 | 16 (0) | 0 | 0 | 3 | 7,50 | 0 | 0 |
14 | Athletico Paranaense | Hạng 2 | 16 (0) | 0 | 0 | 1 | 6,75 | 0 | 0 |
14 | Flamengo | Hạng 1 | 20 (0) | 0 | 0 | 1 | 6,95 | 0 | 0 |
13 | Flamengo | Hạng 1 | 36 (0) | 0 | 0 | 4 | 6,86 | 0 | 0 |
12 | Flamengo | Hạng 1 | 36 (0) | 0 | 0 | 5 | 7,03 | 0 | 0 |
11 | Flamengo | Bảng A | 6 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,67 | 0 | 0 |
11 | Flamengo | Hạng 1 | 36 (0) | 0 | 0 | 1 | 6,83 | 0 | 0 |
10 | Flamengo | Hạng 1 | 16 (0) | 0 | 0 | 2 | 6,44 | 0 | 0 |
8 | Sporting de Braga | Hạng 1 | 10 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
7 | Sporting de Braga | Hạng 1 | 6 (0) | 0 | 0 | 1 | 7,67 | 0 | 0 |
6 | Sporting de Braga | Hạng 1 | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,75 | 0 | 0 |
5 | Sporting de Braga | Hạng 1 | 20 (0) | 0 | 0 | 1 | 7,20 | 0 | 0 |
4 | Sporting de Braga | Hạng 1 | 8 (0) | 0 | 0 | 1 | 7,00 | 0 | 0 |
3 | Corinthians | Hạng 2 | 35 (0) | 0 | 0 | 9 | 7,46 | 0 | 0 |
2 | Corinthians | Hạng 2 | 36 (0) | 0 | 0 | 4 | 7,47 | 0 | 0 |
1 | Corinthians | Hạng 2 | 36 (0) | 0 | 0 | 2 | 7,50 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 337 (0) | 0 | 0 | 35 | 7,12 | 0 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
14 | 5 Th03 2015 | Flamengo | Athletico Paranaense | 5.0M | Luiz FELIPE |
10 | 29 Th06 2013 | Sporting de Braga | Flamengo | 5.1M | Luiz FELIPE |
3 | 12 Th09 2010 | Corinthians | Sporting de Braga | 8.9M | Luiz FELIPE |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
14 Th03 2022 | 81 | 77 | 4 |
25 Th05 2016 | 82 | 81 | 1 |
28 Th08 2015 | 83 | 82 | 1 |
25 Th07 2015 | 86 | 83 | 3 |
9 Th11 2014 | 87 | 86 | 1 |
2 Th10 2012 | 88 | 87 | 1 |
9 Th09 2009 | 87 | 88 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |