Marcelo OLIVEIRA
82
Chỉ số
1 (Ngày 9 Th07 2020)
Đánh giá gần nhất
HV(TC)
Vị trí
Chân thuận - Trái
37
Tuổi
29 Th03 1987
Ngày sinh
119k
Giá
119,000
18k
Hợp đồng
4 Mùa giải
184
Chiều cao (cm)
76
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-8-7-6-7-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Brazilian Shield (Grêmio), Brazilian Cup (Grêmio) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Grêmio | Hạng 1 | 9 (0) | 1 | 0 | 1 | 6,67 | 1 | 0 |
14 | Grêmio | Bảng D | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
14 | Grêmio | Hạng 1 | 17 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,41 | 2 | 0 |
14 | Palmeiras | Hạng 2 | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,67 | 1 | 0 |
13 | Palmeiras | Hạng 1 | 23 (0) | 2 | 3 | 0 | 6,57 | 5 | 0 |
12 | Palmeiras | Hạng 1 | 13 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,54 | 0 | 0 |
12 | Cruzeiro | Hạng 1 | 3 (0) | 1 | 1 | 0 | 7,67 | 0 | 0 |
11 | Cruzeiro | Bảng D | 3 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,33 | 0 | 0 |
11 | Cruzeiro | Hạng 1 | 14 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,43 | 1 | 0 |
10 | Cruzeiro | Hạng 1 | 13 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,85 | 1 | 0 |
9 | Cruzeiro | Bảng F | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
9 | Cruzeiro | Hạng 1 | 19 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,47 | 1 | 0 |
8 | Corinthians | Bảng G | 4 (0) | 0 | 2 | 0 | 5,50 | 0 | 1 |
8 | Corinthians | Hạng 1 | 20 (0) | 0 | 3 | 0 | 6,25 | 5 | 0 |
7 | Corinthians | Hạng 1 | 32 (0) | 2 | 5 | 0 | 6,69 | 1 | 0 |
6 | Corinthians | Hạng 1 | 10 (0) | 1 | 3 | 0 | 6,30 | 0 | 0 |
5 | Corinthians | Hạng 2 | 2 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 191 (0) | 11 | 21 | 1 | 6,52 | 18 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
14 | 4 Th01 2015 | Palmeiras | Grêmio | 2.9M | Marcelo OLIVEIRA |
12 | 21 Th03 2014 | Cruzeiro | Palmeiras | 3.0M | Marcelo OLIVEIRA |
8 | 18 Th09 2012 | Corinthians | Cruzeiro | 4.5M | Marcelo OLIVEIRA |
3 | 2 Th10 2010 | Grêmio Barueri | Corinthians | 2.7M | Marcelo OLIVEIRA |
2 | 22 Th02 2010 | Corinthians | Grêmio Barueri | 713k | Marcelo OLIVEIRA |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
9 Th07 2020 | 83 | 82 | 1 |
29 Th08 2019 | 85 | 83 | 2 |
23 Th12 2017 | 86 | 85 | 1 |
20 Th06 2016 | 85 | 86 | 1 |
4 Th09 2015 | 83 | 85 | 2 |
4 Th02 2011 | 82 | 83 | 1 |
9 Th09 2010 | 79 | 82 | 3 |
9 Th03 2010 | 77 | 79 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |