Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Arturo LUPOLI

Arturo LUPOLI Photo
Frosinone Calcio

(Chưa được Quản lí)

CLB

(ASD Imperia)

78

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 4 (Ngày 1 Th12 2016)

Đánh giá gần nhất

AM,F(PTC)

Vị trí

Chân thuận - Trái

36

Tuổi

24 Th06 1987

Ngày sinh

37k

Giá

37,000

11k

Hợp đồng

1 Mùa giải

175

Chiều cao (cm)

66

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (7-7-7-6-7-8)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác Không

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Frosinone Calcio Hạng 2 16 (0)3127,0021

Thống kê Sự nghiệp

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Frosinone Calcio Hạng 2 16 (0) 3 1 27,002 1
14 Frosinone Calcio Hạng 2 18 (0) 8 4 27,440 0
13 Ascoli Calcio Hạng 2 9 (0) 3 1 06,784 0
12 Ascoli Calcio Hạng 2 30 (0) 5 2 17,074 1
11 Ascoli Calcio Hạng 2 34 (0) 10 9 37,352 0
10 Ascoli Calcio Hạng 2 29 (0) 12 12 67,484 0
9 Ascoli Calcio Hạng 2 24 (0) 15 11 47,331 0
8 Ascoli Calcio Hạng 2 20 (0) 3 6 06,902 1
7 Ascoli Calcio Hạng 2 26 (0) 11 7 37,383 0
6 Ascoli Calcio Hạng 2 32 (0) 11 8 27,282 0
5 Ascoli Calcio Hạng 2 32 (0) 12 3 27,413 0
4 Ascoli Calcio Hạng 2 35 (0) 8 11 37,142 1
3 Ascoli Calcio Hạng 2 25 (0) 7 11 26,802 0
2 Ascoli Calcio Hạng 2 22 (0) 5 3 16,911 0
1 Ascoli Calcio Hạng 2 31 (0) 5 9 47,232 1
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu383 (0)11898357,20345

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
14 8 Th02 2015ASD Città Di VareseFrosinone Calcio2.7MArturo LUPOLI
1327 Th08 2014Ascoli CalcioASD Città Di Varese3.9MArturo LUPOLI

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
1 Th12 20168278Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 4
3 Th02 20108382Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----