Arturo LUPOLI
78
Chỉ số
4 (Ngày 1 Th12 2016)
Đánh giá gần nhất
AM,F(PTC)
Vị trí
Chân thuận - Trái
36
Tuổi
24 Th06 1987
Ngày sinh
37k
Giá
37,000
11k
Hợp đồng
1 Mùa giải
175
Chiều cao (cm)
66
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-7-7-6-7-8)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Frosinone Calcio | Hạng 2 | 16 (0) | 3 | 1 | 2 | 7,00 | 2 | 1 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Frosinone Calcio | Hạng 2 | 16 (0) | 3 | 1 | 2 | 7,00 | 2 | 1 |
14 | Frosinone Calcio | Hạng 2 | 18 (0) | 8 | 4 | 2 | 7,44 | 0 | 0 |
13 | Ascoli Calcio | Hạng 2 | 9 (0) | 3 | 1 | 0 | 6,78 | 4 | 0 |
12 | Ascoli Calcio | Hạng 2 | 30 (0) | 5 | 2 | 1 | 7,07 | 4 | 1 |
11 | Ascoli Calcio | Hạng 2 | 34 (0) | 10 | 9 | 3 | 7,35 | 2 | 0 |
10 | Ascoli Calcio | Hạng 2 | 29 (0) | 12 | 12 | 6 | 7,48 | 4 | 0 |
9 | Ascoli Calcio | Hạng 2 | 24 (0) | 15 | 11 | 4 | 7,33 | 1 | 0 |
8 | Ascoli Calcio | Hạng 2 | 20 (0) | 3 | 6 | 0 | 6,90 | 2 | 1 |
7 | Ascoli Calcio | Hạng 2 | 26 (0) | 11 | 7 | 3 | 7,38 | 3 | 0 |
6 | Ascoli Calcio | Hạng 2 | 32 (0) | 11 | 8 | 2 | 7,28 | 2 | 0 |
5 | Ascoli Calcio | Hạng 2 | 32 (0) | 12 | 3 | 2 | 7,41 | 3 | 0 |
4 | Ascoli Calcio | Hạng 2 | 35 (0) | 8 | 11 | 3 | 7,14 | 2 | 1 |
3 | Ascoli Calcio | Hạng 2 | 25 (0) | 7 | 11 | 2 | 6,80 | 2 | 0 |
2 | Ascoli Calcio | Hạng 2 | 22 (0) | 5 | 3 | 1 | 6,91 | 1 | 0 |
1 | Ascoli Calcio | Hạng 2 | 31 (0) | 5 | 9 | 4 | 7,23 | 2 | 1 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 383 (0) | 118 | 98 | 35 | 7,20 | 34 | 5 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
14 | 8 Th02 2015 | ASD Città Di Varese | Frosinone Calcio | 2.7M | Arturo LUPOLI |
13 | 27 Th08 2014 | Ascoli Calcio | ASD Città Di Varese | 3.9M | Arturo LUPOLI |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
1 Th12 2016 | 82 | 78 | 4 |
3 Th02 2010 | 83 | 82 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |