Beltrame WESLEY
77
Chỉ số
5 (Ngày 1 Th08 2022)
Đánh giá gần nhất
TV,AM(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
36
Tuổi
24 Th06 1987
Ngày sinh
39k
Giá
39,000
24k
Hợp đồng
4 Mùa giải
177
Chiều cao (cm)
67
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-8-7-7-7-9)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | SMFA Champions Cup - Group Stage (São Paulo FC), Charity Shield (São Paulo FC), Brazilian Shield (São Paulo FC), Brazilian Cup (São Paulo FC) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | São Paulo FC | Hạng 1 | 30 (0) | 5 | 5 | 0 | 7,03 | 3 | 0 |
15 | São Paulo FC | Charity Shield | 1 (0) | 1 | 0 | 0 | 8,00 | 0 | 0 |
15 | São Paulo FC | Cúp Liên đoàn Brazil | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
15 | São Paulo FC | Cúp Quốc gia Brazil | 1 (0) | 1 | 1 | 1 | 10,00 | 0 | 0 |
15 | São Paulo FC | SMFA Champions Cup (Bảng C) | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,50 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | São Paulo FC | Hạng 1 | 30 (0) | 5 | 5 | 0 | 7,03 | 3 | 0 |
14 | Coritiba | Hạng 2 | 19 (0) | 10 | 5 | 4 | 7,37 | 0 | 0 |
14 | Palmeiras | Hạng 2 | 13 (0) | 3 | 1 | 1 | 7,54 | 2 | 0 |
13 | Palmeiras | Hạng 1 | 32 (0) | 10 | 7 | 1 | 7,12 | 5 | 0 |
12 | Palmeiras | Hạng 1 | 33 (0) | 10 | 3 | 5 | 7,27 | 0 | 0 |
11 | Palmeiras | Hạng 1 | 31 (0) | 11 | 6 | 2 | 6,84 | 5 | 1 |
10 | Palmeiras | Hạng 1 | 8 (0) | 3 | 3 | 1 | 7,38 | 0 | 0 |
10 | Bremen | Hạng 1 | 15 (0) | 3 | 8 | 0 | 7,07 | 3 | 0 |
9 | Bremen | Hạng 1 | 25 (0) | 4 | 3 | 1 | 6,96 | 2 | 0 |
8 | Bremen | Hạng 1 | 30 (0) | 1 | 4 | 0 | 6,70 | 3 | 0 |
7 | Bremen | Bảng A | 3 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,33 | 0 | 0 |
7 | Bremen | Hạng 1 | 23 (0) | 4 | 2 | 0 | 6,74 | 2 | 1 |
6 | Bremen | Hạng 1 | 27 (0) | 3 | 3 | 0 | 6,59 | 3 | 1 |
5 | Bremen | Hạng 1 | 23 (0) | 4 | 4 | 2 | 6,83 | 2 | 0 |
4 | Bremen | Bảng B | 4 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
4 | Bremen | Hạng 1 | 17 (0) | 5 | 5 | 0 | 6,65 | 3 | 1 |
3 | Santos FC | Hạng 1 | 31 (0) | 8 | 8 | 1 | 5,81 | 2 | 0 |
2 | Athletico Paranaense | Hạng 2 | 14 (0) | 6 | 7 | 3 | 7,43 | 1 | 0 |
1 | Athletico Paranaense | Hạng 2 | 2 (0) | 0 | 1 | 0 | 8,00 | 0 | 0 |
1 | Santos FC | Bảng D | 2 (0) | 0 | 0 | 2 | 7,00 | 0 | 0 |
1 | Santos FC | Hạng 1 | 16 (0) | 5 | 1 | 2 | 7,31 | 3 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 398 (0) | 95 | 78 | 25 | 6,90 | 39 | 4 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
14 | 7 Th05 2015 | Coritiba | São Paulo FC | 8.9M | Beltrame WESLEY |
14 | 24 Th02 2015 | Palmeiras | Coritiba | 7.2M | Beltrame WESLEY |
10 | 30 Th07 2013 | Bremen | Palmeiras | 5.3M | Beltrame WESLEY |
3 | 10 Th09 2010 | Santos FC | Bremen | 7.2M | Beltrame WESLEY |
2 | 28 Th04 2010 | Athletico Paranaense | Santos FC | 5.9M | Beltrame WESLEY |
1 | 3 Th11 2009 | Santos FC | Athletico Paranaense | 3.6M | Beltrame WESLEY |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
1 Th08 2022 | 82 | 77 | 5 |
27 Th06 2020 | 83 | 82 | 1 |
28 Th10 2018 | 84 | 83 | 1 |
16 Th12 2017 | 86 | 84 | 2 |
19 Th04 2017 | 87 | 86 | 1 |
25 Th06 2013 | 88 | 87 | 1 |
30 Th11 2010 | 86 | 88 | 2 |
22 Th08 2010 | 84 | 86 | 2 |
9 Th03 2010 | 83 | 84 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |