Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Beltrame WESLEY

Player retiring at the end of the season.
Beltrame WESLEY Photo
São Paulo FC

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Ponte Preta)

77

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 5 (Ngày 1 Th08 2022)

Đánh giá gần nhất

TV,AM(C)

Vị trí

Chân thuận - Phải

36

Tuổi

24 Th06 1987

Ngày sinh

39k

Giá

39,000

24k

Hợp đồng

4 Mùa giải

177

Chiều cao (cm)

67

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (7-8-7-7-7-9)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác SMFA Champions Cup - Group Stage (São Paulo FC), Charity Shield (São Paulo FC), Brazilian Shield (São Paulo FC), Brazilian Cup (São Paulo FC)

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 São Paulo FC Hạng 1 30 (0)5507,0330
15 São Paulo FC Charity Shield 1 (0)1008,0000
15 São Paulo FC Cúp Liên đoàn Brazil 1 (0)0006,0000
15 São Paulo FC Cúp Quốc gia Brazil 1 (0)11110,0000
15 São Paulo FC SMFA Champions Cup (Bảng C) 2 (0)0007,5000

Thống kê Sự nghiệp

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 São Paulo FC Hạng 1 30 (0) 5 5 07,033 0
14 Coritiba Hạng 2 19 (0) 10 5 47,370 0
14 Palmeiras Hạng 2 13 (0) 3 1 17,542 0
13 Palmeiras Hạng 1 32 (0) 10 7 17,125 0
12 Palmeiras Hạng 1 33 (0) 10 3 57,270 0
11 Palmeiras Hạng 1 31 (0) 11 6 26,845 1
10 Palmeiras Hạng 1 8 (0) 3 3 17,380 0
10 Bremen Hạng 1 15 (0) 3 8 07,073 0
9 Bremen Hạng 1 25 (0) 4 3 16,962 0
8 Bremen Hạng 1 30 (0) 1 4 06,703 0
7 Bremen Bảng A 3 (0) 0 1 06,330 0
7 Bremen Hạng 1 23 (0) 4 2 06,742 1
6 Bremen Hạng 1 27 (0) 3 3 06,593 1
5 Bremen Hạng 1 23 (0) 4 4 26,832 0
4 Bremen Bảng B 4 (0) 0 1 06,500 0
4 Bremen Hạng 1 17 (0) 5 5 06,653 1
3 Santos FC Hạng 1 31 (0) 8 8 15,812 0
2 Athletico Paranaense Hạng 2 14 (0) 6 7 37,431 0
1 Athletico Paranaense Hạng 2 2 (0) 0 1 08,000 0
1 Santos FC Bảng D 2 (0) 0 0 27,000 0
1 Santos FC Hạng 1 16 (0) 5 1 27,313 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu398 (0)9578256,90394

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
14 7 Th05 2015CoritibaSão Paulo FC8.9MBeltrame WESLEY
1424 Th02 2015PalmeirasCoritiba7.2MBeltrame WESLEY
1030 Th07 2013BremenPalmeiras5.3MBeltrame WESLEY
310 Th09 2010Santos FCBremen7.2MBeltrame WESLEY
228 Th04 2010Athletico ParanaenseSantos FC5.9MBeltrame WESLEY
1 3 Th11 2009Santos FCAthletico Paranaense3.6MBeltrame WESLEY

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
1 Th08 20228277Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 5
27 Th06 20208382Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
28 Th10 20188483Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
16 Th12 20178684Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
19 Th04 20178786Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
25 Th06 20138887Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
30 Th11 20108688Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2
22 Th08 20108486Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2
9 Th03 20108384Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----