Guilherme MARINATO
82
Chỉ số
2 (Ngày 2 Th02 2024)
Đánh giá gần nhất
GK
Vị trí
Chân thuận - Phải
38
Tuổi
12 Th12 1985
Ngày sinh
177k
Giá
177,000
24k
Hợp đồng
5 Mùa giải
197
Chiều cao (cm)
78
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (8-6-6-7-6-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Russian Shield (Lokomotiv Moskva), Russian Cup (Lokomotiv Moskva) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Lokomotiv Moskva | Hạng 1 | 36 (0) | 0 | 0 | 6 | 6,94 | 0 | 0 |
15 | Lokomotiv Moskva | Cúp Liên đoàn Nga | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | Lokomotiv Moskva | Cúp Quốc gia Nga | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 8,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Brazil | Quốc tế | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 3,00 | 0 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Lokomotiv Moskva | Hạng 1 | 36 (0) | 0 | 0 | 6 | 6,94 | 0 | 0 |
14 | Lokomotiv Moskva | Hạng 1 | 36 (0) | 0 | 0 | 2 | 7,00 | 0 | 0 |
13 | Lokomotiv Moskva | Hạng 1 | 36 (0) | 0 | 0 | 4 | 7,17 | 0 | 0 |
12 | Lokomotiv Moskva | Hạng 1 | 36 (0) | 0 | 0 | 8 | 7,00 | 0 | 0 |
11 | Lokomotiv Moskva | Hạng 1 | 36 (0) | 0 | 0 | 6 | 6,78 | 0 | 0 |
10 | Lokomotiv Moskva | Hạng 1 | 36 (0) | 0 | 0 | 4 | 7,44 | 0 | 0 |
9 | Lokomotiv Moskva | Bảng B | 6 (0) | 0 | 0 | 1 | 6,83 | 0 | 0 |
9 | Lokomotiv Moskva | Hạng 1 | 36 (0) | 0 | 0 | 2 | 6,50 | 0 | 0 |
8 | Lokomotiv Moskva | Hạng 1 | 36 (0) | 0 | 0 | 3 | 7,28 | 0 | 0 |
7 | Lokomotiv Moskva | Hạng 1 | 36 (0) | 0 | 0 | 1 | 6,94 | 0 | 0 |
6 | Lokomotiv Moskva | Bảng E | 6 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
6 | Lokomotiv Moskva | Hạng 1 | 36 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,03 | 0 | 0 |
5 | Lokomotiv Moskva | Hạng 1 | 36 (0) | 0 | 0 | 2 | 7,25 | 0 | 0 |
4 | Lokomotiv Moskva | Hạng 1 | 36 (0) | 0 | 0 | 1 | 7,00 | 0 | 0 |
3 | Lokomotiv Moskva | Hạng 1 | 7 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 451 (0) | 0 | 0 | 40 | 7,02 | 0 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
- | - | - | - | - | - |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
2 Th02 2024 | 84 | 82 | 2 |
26 Th07 2023 | 86 | 84 | 2 |
2 Th02 2023 | 87 | 86 | 1 |
25 Th08 2010 | 85 | 87 | 2 |
16 Th02 2010 | 80 | 85 | 5 |
1 Th07 2009 | 82 | 80 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |