Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Guilherme MARINATO

Guilherme MARINATO Photo
Lokomotiv Moskva

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Lokomotiv Moskva)

82

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 2 (Ngày 2 Th02 2024)

Đánh giá gần nhất

GK

Vị trí

Chân thuận - Phải

38

Tuổi

12 Th12 1985

Ngày sinh

177k

Giá

177,000

24k

Hợp đồng

5 Mùa giải

197

Chiều cao (cm)

78

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (8-6-6-7-6-7)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác Russian Shield (Lokomotiv Moskva), Russian Cup (Lokomotiv Moskva)

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Lokomotiv Moskva Hạng 1 36 (0)0066,9400
15 Lokomotiv Moskva Cúp Liên đoàn Nga 2 (0)0007,0000
15 Lokomotiv Moskva Cúp Quốc gia Nga 1 (0)0008,0000

Thống kê Sự nghiệp

Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
Brazil Quốc tế 1 (0)0003,0000
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Lokomotiv Moskva Hạng 1 36 (0) 0 0 66,940 0
14 Lokomotiv Moskva Hạng 1 36 (0) 0 0 27,000 0
13 Lokomotiv Moskva Hạng 1 36 (0) 0 0 47,170 0
12 Lokomotiv Moskva Hạng 1 36 (0) 0 0 87,000 0
11 Lokomotiv Moskva Hạng 1 36 (0) 0 0 66,780 0
10 Lokomotiv Moskva Hạng 1 36 (0) 0 0 47,440 0
9 Lokomotiv Moskva Bảng B 6 (0) 0 0 16,830 0
9 Lokomotiv Moskva Hạng 1 36 (0) 0 0 26,500 0
8 Lokomotiv Moskva Hạng 1 36 (0) 0 0 37,280 0
7 Lokomotiv Moskva Hạng 1 36 (0) 0 0 16,940 0
6 Lokomotiv Moskva Bảng E 6 (0) 0 0 06,500 0
6 Lokomotiv Moskva Hạng 1 36 (0) 0 0 07,030 0
5 Lokomotiv Moskva Hạng 1 36 (0) 0 0 27,250 0
4 Lokomotiv Moskva Hạng 1 36 (0) 0 0 17,000 0
3 Lokomotiv Moskva Hạng 1 7 (0) 0 0 07,000 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu451 (0)00407,0200

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
------

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
2 Th02 20248482Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
26 Th07 20238684Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
2 Th02 20238786Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
25 Th08 20108587Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2
16 Th02 20108085Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 5
1 Th07 20098280Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----