Oliveira MARCINHO
81
Chỉ số
2 (Ngày 25 Th05 2016)
Đánh giá gần nhất
AM(PTC)
Vị trí
Chân thuận - Phải
39
Tuổi
20 Th07 1984
Ngày sinh
37k
Giá
37,000
12k
Hợp đồng
3 Mùa giải
171
Chiều cao (cm)
74
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-6-6-7-8-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Brazilian Shield (Vasco da Gama) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Vasco da Gama | Hạng 1 | 32 (0) | 6 | 5 | 0 | 6,59 | 2 | 0 |
15 | Vasco da Gama | Cúp Liên đoàn Brazil | 3 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,00 | 1 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Vasco da Gama | Hạng 1 | 32 (0) | 6 | 5 | 0 | 6,59 | 2 | 0 |
14 | Vasco da Gama | Hạng 1 | 23 (0) | 6 | 7 | 0 | 6,83 | 2 | 1 |
14 | EC Vitória | Hạng 2 | 4 (0) | 3 | 1 | 2 | 7,50 | 1 | 0 |
13 | EC Vitória | Hạng 1 | 27 (0) | 7 | 3 | 2 | 6,89 | 3 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 86 (0) | 22 | 16 | 4 | 6,79 | 8 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
14 | 4 Th01 2015 | EC Vitória | Vasco da Gama | 5.4M | Oliveira MARCINHO |
13 | 2 Th08 2014 | Không | EC Vitória | 3.6M | Oliveira MARCINHO |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
25 Th05 2016 | 83 | 81 | 2 |
24 Th08 2015 | 85 | 83 | 2 |
5 Th09 2009 | 87 | 85 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |