Valdecir TCHÔ
73
Chỉ số
1 (Ngày 29 Th04 2020)
Đánh giá gần nhất
TV(C),AM(PTC)
Vị trí
Chân thuận - Cả hai
37
Tuổi
21 Th04 1987
Ngày sinh
16k
Giá
16,000
8k
Hợp đồng
5 Mùa giải
175
Chiều cao (cm)
70
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-6-6-6-6-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 87% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
12 | Figueirense | Hạng 2 | 1 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
11 | Figueirense | Hạng 2 | 10 (0) | 1 | 1 | 1 | 6,40 | 1 | 0 |
10 | Figueirense | Hạng 2 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
10 | CS Marítimo | Hạng 1 | 10 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,10 | 2 | 0 |
9 | CS Marítimo | Hạng 1 | 15 (0) | 3 | 2 | 0 | 6,07 | 1 | 1 |
8 | CS Marítimo | Hạng 1 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
7 | CS Marítimo | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
4 | CS Marítimo | Hạng 1 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
3 | CS Marítimo | Hạng 1 | 5 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,00 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 47 (0) | 6 | 4 | 1 | 6,17 | 5 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
14 | 19 Th01 2015 | América Mineiro | EC Bahia | 1.3M | Valdecir TCHÔ |
12 | 8 Th03 2014 | Figueirense | América Mineiro | 1.1M | Valdecir TCHÔ |
10 | 15 Th08 2013 | CS Marítimo | Figueirense | 965k | Valdecir TCHÔ |
2 | 11 Th03 2010 | Atlético Mineiro | CS Marítimo | 1.9M | Valdecir TCHÔ |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
29 Th04 2020 | 74 | 73 | 1 |
29 Th12 2019 | 75 | 74 | 1 |
29 Th08 2019 | 77 | 75 | 2 |
29 Th04 2019 | 79 | 77 | 2 |
29 Th10 2014 | 78 | 79 | 1 |
15 Th05 2012 | 80 | 78 | 2 |
15 Th01 2010 | 82 | 80 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |