Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Araújo EGÍDIO

Araújo EGÍDIO Photo
Palmeiras

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Tombense FC)

78

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 4 (Ngày 7 Th11 2023)

Đánh giá gần nhất

HV,DM,TV(T)

Vị trí

Chân thuận - Trái

37

Tuổi

16 Th06 1986

Ngày sinh

32k

Giá

32,000

24k

Hợp đồng

4 Mùa giải

177

Chiều cao (cm)

69

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (6-7-7-7-7-6)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác Brazilian Cup (Palmeiras)

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Palmeiras Hạng 1 21 (0)0506,6731
15 Palmeiras Cúp Quốc gia Brazil 2 (0)0107,0010

Thống kê Sự nghiệp

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Palmeiras Hạng 1 21 (0) 0 5 06,673 1
14 Palmeiras Hạng 2 4 (0) 1 2 07,000 0
14 Dnipro Dnipropetrovsk Hạng 1 17 (0) 0 0 06,411 1
14 Cruzeiro Hạng 1 6 (0) 2 0 06,501 0
13 Cruzeiro Bảng G 2 (0) 1 0 07,000 0
13 Cruzeiro Hạng 1 29 (0) 2 0 06,931 0
12 Cruzeiro Hạng 1 30 (0) 1 1 07,031 0
11 Cruzeiro Hạng 1 4 (0) 0 0 06,751 0
11 Flamengo Bảng A 5 (0) 0 0 06,000 0
11 Flamengo Hạng 1 19 (0) 1 0 16,631 0
10 Flamengo Hạng 1 8 (0) 1 1 06,621 0
9 Flamengo Hạng 1 15 (0) 2 2 06,600 0
8 Flamengo Bảng F 3 (0) 0 0 06,330 0
8 Flamengo Hạng 1 15 (0) 0 0 06,275 0
7 Flamengo Hạng 1 4 (0) 0 0 06,251 0
6 Flamengo Hạng 1 6 (0) 0 0 05,831 0
5 Flamengo Hạng 1 32 (0) 1 1 16,661 0
4 Flamengo Bảng G 1 (0) 0 0 05,000 0
4 Flamengo Hạng 1 15 (0) 1 0 06,132 0
3 Flamengo Hạng 1 2 (0) 0 0 06,000 0
2 Figueirense Hạng 2 30 (0) 0 0 05,202 0
1 Figueirense Hạng 2 21 (0) 0 0 05,522 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu289 (0)131226,38242

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
14 5 Th04 2015Dnipro DnipropetrovskPalmeiras7.1MAraújo EGÍDIO
1419 Th01 2015CruzeiroDnipro Dnipropetrovsk7.1MAraújo EGÍDIO
1117 Th01 2014FlamengoCruzeiro5.4MAraújo EGÍDIO
215 Th04 2010FigueirenseFlamengo3.0MAraújo EGÍDIO

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
7 Th11 20238278Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 4
16 Th11 20228382Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
30 Th07 20228583Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
2 Th07 20208685Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
22 Th12 20178786Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
7 Th12 20148687Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
19 Th07 20148586Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
17 Th10 20138485Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
25 Th09 20138284Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2
2 Th10 20128382Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
17 Th01 20128483Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
1 Th02 20118384Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
9 Th09 20108083Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 3

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----