Araújo EGÍDIO
78
Chỉ số
4 (Ngày 7 Th11 2023)
Đánh giá gần nhất
HV,DM,TV(T)
Vị trí
Chân thuận - Trái
37
Tuổi
16 Th06 1986
Ngày sinh
32k
Giá
32,000
24k
Hợp đồng
4 Mùa giải
177
Chiều cao (cm)
69
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-7-7-7-7-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Brazilian Cup (Palmeiras) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Palmeiras | Hạng 1 | 21 (0) | 0 | 5 | 0 | 6,67 | 3 | 1 |
14 | Palmeiras | Hạng 2 | 4 (0) | 1 | 2 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
14 | Dnipro Dnipropetrovsk | Hạng 1 | 17 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,41 | 1 | 1 |
14 | Cruzeiro | Hạng 1 | 6 (0) | 2 | 0 | 0 | 6,50 | 1 | 0 |
13 | Cruzeiro | Bảng G | 2 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
13 | Cruzeiro | Hạng 1 | 29 (0) | 2 | 0 | 0 | 6,93 | 1 | 0 |
12 | Cruzeiro | Hạng 1 | 30 (0) | 1 | 1 | 0 | 7,03 | 1 | 0 |
11 | Cruzeiro | Hạng 1 | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,75 | 1 | 0 |
11 | Flamengo | Bảng A | 5 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
11 | Flamengo | Hạng 1 | 19 (0) | 1 | 0 | 1 | 6,63 | 1 | 0 |
10 | Flamengo | Hạng 1 | 8 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,62 | 1 | 0 |
9 | Flamengo | Hạng 1 | 15 (0) | 2 | 2 | 0 | 6,60 | 0 | 0 |
8 | Flamengo | Bảng F | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,33 | 0 | 0 |
8 | Flamengo | Hạng 1 | 15 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,27 | 5 | 0 |
7 | Flamengo | Hạng 1 | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,25 | 1 | 0 |
6 | Flamengo | Hạng 1 | 6 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,83 | 1 | 0 |
5 | Flamengo | Hạng 1 | 32 (0) | 1 | 1 | 1 | 6,66 | 1 | 0 |
4 | Flamengo | Bảng G | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,00 | 0 | 0 |
4 | Flamengo | Hạng 1 | 15 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,13 | 2 | 0 |
3 | Flamengo | Hạng 1 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
2 | Figueirense | Hạng 2 | 30 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,20 | 2 | 0 |
1 | Figueirense | Hạng 2 | 21 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,52 | 2 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 289 (0) | 13 | 12 | 2 | 6,38 | 24 | 2 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
14 | 5 Th04 2015 | Dnipro Dnipropetrovsk | Palmeiras | 7.1M | Araújo EGÍDIO |
14 | 19 Th01 2015 | Cruzeiro | Dnipro Dnipropetrovsk | 7.1M | Araújo EGÍDIO |
11 | 17 Th01 2014 | Flamengo | Cruzeiro | 5.4M | Araújo EGÍDIO |
2 | 15 Th04 2010 | Figueirense | Flamengo | 3.0M | Araújo EGÍDIO |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
7 Th11 2023 | 82 | 78 | 4 |
16 Th11 2022 | 83 | 82 | 1 |
30 Th07 2022 | 85 | 83 | 2 |
2 Th07 2020 | 86 | 85 | 1 |
22 Th12 2017 | 87 | 86 | 1 |
7 Th12 2014 | 86 | 87 | 1 |
19 Th07 2014 | 85 | 86 | 1 |
17 Th10 2013 | 84 | 85 | 1 |
25 Th09 2013 | 82 | 84 | 2 |
2 Th10 2012 | 83 | 82 | 1 |
17 Th01 2012 | 84 | 83 | 1 |
1 Th02 2011 | 83 | 84 | 1 |
9 Th09 2010 | 80 | 83 | 3 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |