Gustavo MUNÚA
85
Chỉ số
1 (Ngày 15 Th07 2014)
Đánh giá gần nhất
GK
Vị trí
Chân thuận - Phải
46
Tuổi
27 Th01 1978
Ngày sinh
32k
Giá
32,000
21k
Hợp đồng
3 Mùa giải
186
Chiều cao (cm)
85
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-9-7-8-8-8)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
11 | ACF Fiorentina | Hạng 1 | 37 (0) | 0 | 0 | 1 | 7,19 | 0 | 0 |
10 | ACF Fiorentina | Hạng 1 | 5 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,60 | 0 | 0 |
8 | Málaga CF | Hạng 1 | 18 (0) | 0 | 0 | 2 | 7,39 | 0 | 0 |
7 | Málaga CF | Hạng 1 | 38 (0) | 0 | 0 | 1 | 7,03 | 0 | 0 |
6 | Málaga CF | Hạng 1 | 38 (0) | 0 | 0 | 2 | 6,92 | 0 | 0 |
5 | Málaga CF | Hạng 1 | 38 (0) | 0 | 0 | 2 | 7,05 | 0 | 0 |
4 | Málaga CF | Hạng 1 | 38 (0) | 0 | 0 | 4 | 7,03 | 0 | 0 |
3 | Málaga CF | Hạng 1 | 38 (0) | 0 | 0 | 1 | 6,58 | 0 | 0 |
2 | Málaga CF | Hạng 2 | 28 (0) | 0 | 0 | 3 | 6,93 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 278 (0) | 0 | 0 | 16 | 6,98 | 0 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
12 | 22 Th02 2014 | ACF Fiorentina | Nacional | 4.6M | Gustavo MUNÚA |
10 | 12 Th08 2013 | Málaga CF | ACF Fiorentina | 2.5M | Gustavo MUNÚA |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
15 Th07 2014 | 86 | 85 | 1 |
26 Th01 2014 | 87 | 86 | 1 |
21 Th12 2011 | 86 | 87 | 1 |
22 Th06 2010 | 85 | 86 | 1 |
23 Th01 2010 | 82 | 85 | 3 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |