Kayke RODRIGUES
76
Chỉ số
2 (Ngày 31 Th10 2023)
Đánh giá gần nhất
AM(PT),F(PTC)
Vị trí
Chân thuận - Trái
36
Tuổi
1 Th04 1988
Ngày sinh
33k
Giá
33,000
8k
Hợp đồng
1 Mùa giải
182
Chiều cao (cm)
78
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ ( - - - -7-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
12 | CD Nacional | Hạng 1 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 24 Th08 2014 | CD Nacional | Atlético Goianiense | 974k | Kayke RODRIGUES |
11 | 15 Th01 2014 | Paraná Clube | CD Nacional | 904k | Kayke RODRIGUES |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
31 Th10 2023 | 78 | 76 | 2 |
15 Th03 2022 | 82 | 78 | 4 |
24 Th07 2020 | 83 | 82 | 1 |
11 Th03 2017 | 82 | 83 | 1 |
24 Th11 2015 | 78 | 82 | 4 |
9 Th02 2011 | 76 | 78 | 2 |
17 Th09 2010 | 75 | 76 | 1 |
10 Th09 2009 | 77 | 75 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |