Fabricio COLOCCINI
82
Chỉ số
1 (Ngày 31 Th10 2021)
Đánh giá gần nhất
HV(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
42
Tuổi
22 Th01 1982
Ngày sinh
23k
Giá
23,000
24k
Hợp đồng
1 Mùa giải
184
Chiều cao (cm)
82
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-7-8-7-7-9)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Newcastle United | Hạng 1 | 31 (0) | 1 | 4 | 1 | 6,87 | 3 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Argentina | Quốc tế | 8 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,25 | 2 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Newcastle United | Hạng 1 | 31 (0) | 1 | 4 | 1 | 6,87 | 3 | 0 |
14 | Newcastle United | Hạng 1 | 32 (0) | 1 | 2 | 0 | 7,00 | 3 | 0 |
13 | Newcastle United | Hạng 1 | 30 (0) | 1 | 3 | 0 | 6,77 | 0 | 0 |
12 | Newcastle United | Bảng E | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
12 | Newcastle United | Hạng 1 | 26 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,88 | 4 | 0 |
11 | Newcastle United | Hạng 1 | 35 (0) | 1 | 4 | 0 | 7,03 | 3 | 0 |
10 | Newcastle United | Hạng 1 | 17 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,88 | 2 | 0 |
9 | Newcastle United | Bảng G | 5 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,20 | 0 | 0 |
9 | Newcastle United | Hạng 1 | 23 (0) | 2 | 1 | 1 | 6,78 | 0 | 1 |
8 | Newcastle United | Hạng 1 | 27 (0) | 2 | 2 | 0 | 6,04 | 2 | 2 |
7 | Newcastle United | Hạng 1 | 30 (0) | 0 | 3 | 0 | 6,30 | 3 | 0 |
6 | Newcastle United | Hạng 1 | 28 (0) | 2 | 0 | 0 | 6,71 | 2 | 0 |
5 | Newcastle United | Hạng 2 | 25 (0) | 1 | 2 | 1 | 7,40 | 2 | 0 |
4 | Newcastle United | Hạng 2 | 31 (0) | 2 | 1 | 1 | 7,19 | 3 | 0 |
3 | Newcastle United | Hạng 2 | 29 (0) | 0 | 2 | 0 | 5,93 | 5 | 0 |
2 | Newcastle United | Hạng 1 | 30 (0) | 0 | 5 | 0 | 5,97 | 3 | 0 |
1 | Newcastle United | Hạng 2 | 20 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,10 | 3 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 422 (0) | 15 | 32 | 4 | 6,70 | 38 | 3 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
- | - | - | - | - | - |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
31 Th10 2021 | 83 | 82 | 1 |
15 Th02 2018 | 85 | 83 | 2 |
24 Th05 2016 | 86 | 85 | 1 |
16 Th12 2015 | 87 | 86 | 1 |
16 Th07 2015 | 88 | 87 | 1 |
2 Th06 2014 | 89 | 88 | 1 |
13 Th04 2012 | 88 | 89 | 1 |
11 Th12 2009 | 90 | 88 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |