Juan DE LA BARRERA
82
Chỉ số
2 (Ngày 11 Th02 2012)
Đánh giá gần nhất
HV(TC)
Vị trí
Chân thuận - Trái
41
Tuổi
17 Th03 1983
Ngày sinh
33k
Giá
33,000
11k
Hợp đồng
5 Mùa giải
185
Chiều cao (cm)
72
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-8-6-8-7-8)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | SMFA Shield (Club Puebla), Mexican Cup (Club Puebla) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Club Puebla | Hạng 1 | 4 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,50 | 0 | 0 |
15 | Club Puebla | Cúp Quốc gia Mexico | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
15 | Club Puebla | SMFA Shield | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Club Puebla | Hạng 1 | 4 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,50 | 0 | 0 |
14 | Club Puebla | Hạng 1 | 9 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,56 | 1 | 0 |
13 | Club Puebla | Hạng 1 | 9 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,33 | 0 | 0 |
12 | Club Puebla | Hạng 1 | 19 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,37 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 41 (0) | 1 | 2 | 0 | 6,51 | 2 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
11 | 25 Th01 2014 | Không | Club Puebla | 2.1M | Juan DE LA BARRERA |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
11 Th02 2012 | 84 | 82 | 2 |
5 Th06 2009 | 83 | 84 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |