Ricardo ESQUEDA
80
Chỉ số
2 (Ngày 19 Th01 2016)
Đánh giá gần nhất
HV,DM(T),TV(TC)
Vị trí
Chân thuận - Trái
43
Tuổi
25 Th02 1981
Ngày sinh
9k
Giá
9,000
11k
Hợp đồng
3 Mùa giải
172
Chiều cao (cm)
70
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (8-7-8-7-7-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | SMFA Shield (Club Puebla), Mexican Cup (Club Puebla) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Club Puebla | Hạng 1 | 8 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,88 | 1 | 0 |
15 | Club Puebla | Cúp Quốc gia Mexico | 2 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | Club Puebla | SMFA Shield | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Club Puebla | Hạng 1 | 8 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,88 | 1 | 0 |
14 | Club Puebla | Hạng 1 | 10 (0) | 3 | 2 | 1 | 6,80 | 1 | 0 |
13 | Club Puebla | Hạng 1 | 6 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,33 | 1 | 1 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 24 (0) | 4 | 3 | 1 | 6,71 | 3 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 17 Th10 2014 | Không | Club Puebla | 1.4M | Ricardo ESQUEDA |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
19 Th01 2016 | 82 | 80 | 2 |
25 Th03 2010 | 83 | 82 | 1 |
5 Th06 2009 | 80 | 83 | 3 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |