Manuel PABLO
82
Chỉ số
1 (Ngày 22 Th12 2015)
Đánh giá gần nhất
HV(PT)
Vị trí
Chân thuận - Phải
48
Tuổi
25 Th01 1976
Ngày sinh
3k
Giá
3,000
12k
Hợp đồng
2 Mùa giải
176
Chiều cao (cm)
80
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (8-6-7-7-7-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Spanish Shield (RC Deportivo) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | RC Deportivo | Hạng 1 | 34 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,50 | 2 | 0 |
15 | RC Deportivo | Cúp Liên đoàn Tây Ban Nha | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | RC Deportivo | Hạng 1 | 34 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,50 | 2 | 0 |
14 | RC Deportivo | Hạng 1 | 35 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,83 | 1 | 0 |
13 | RC Deportivo | Hạng 2 | 36 (0) | 1 | 7 | 1 | 7,31 | 1 | 0 |
12 | RC Deportivo | Hạng 1 | 33 (0) | 2 | 0 | 0 | 6,48 | 5 | 0 |
11 | RC Deportivo | Hạng 1 | 29 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,52 | 2 | 1 |
10 | RC Deportivo | Hạng 2 | 33 (0) | 1 | 1 | 0 | 7,00 | 2 | 0 |
9 | RC Deportivo | Hạng 2 | 30 (0) | 1 | 1 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
8 | RC Deportivo | Hạng 1 | 28 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,46 | 3 | 0 |
7 | RC Deportivo | Hạng 1 | 29 (0) | 0 | 1 | 1 | 6,62 | 2 | 1 |
6 | RC Deportivo | Hạng 1 | 36 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,64 | 1 | 0 |
5 | RC Deportivo | Hạng 1 | 26 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,58 | 0 | 0 |
4 | RC Deportivo | Bảng B | 5 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,60 | 0 | 0 |
4 | RC Deportivo | Hạng 1 | 28 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,50 | 1 | 2 |
3 | RC Deportivo | Hạng 1 | 33 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,67 | 3 | 0 |
2 | RC Deportivo | Hạng 1 | 32 (0) | 1 | 0 | 0 | 5,50 | 1 | 1 |
1 | RC Deportivo | Hạng 1 | 20 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,05 | 2 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 467 (0) | 9 | 15 | 2 | 6,52 | 26 | 5 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
- | - | - | - | - | - |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
22 Th12 2015 | 83 | 82 | 1 |
4 Th07 2015 | 84 | 83 | 1 |
16 Th01 2015 | 86 | 84 | 2 |
20 Th01 2013 | 87 | 86 | 1 |
4 Th06 2011 | 88 | 87 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |