Miguel LAYÚN
83
Chỉ số
2 (Ngày 1 Th10 2023)
Đánh giá gần nhất
HV,DM,TV,AM(PT)
Vị trí
Chân thuận - Cả hai
35
Tuổi
25 Th06 1988
Ngày sinh
266k
Giá
266,000
24k
Hợp đồng
2 Mùa giải
178
Chiều cao (cm)
64
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (9-7-7-7-6-9)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | English Shield (Leeds United), English Cup (Leeds United) |
Thông số mùa giải hiện tại
Caps | Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Mexico | SMFA World Cup | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,33 | 0 | 0 |
15 | Mexico | SMFA World Cup Qualifiers | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | Mexico | SMFA World Cup | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,67 | 0 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Leeds United | Hạng 2 | 32 (0) | 11 | 5 | 3 | 7,09 | 4 | 0 |
15 | Leeds United | Cúp liên đoàn Anh | 2 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,50 | 0 | 0 |
15 | Leeds United | Cúp Quốc gia Anh | 1 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Mexico | Quốc tế | 15 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Leeds United | Hạng 2 | 32 (0) | 11 | 5 | 3 | 7,09 | 4 | 0 |
14 | Pachuca | Bảng C | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 8,00 | 0 | 0 |
14 | Pachuca | Hạng 1 | 17 (0) | 3 | 1 | 2 | 7,29 | 1 | 0 |
14 | Club América | Hạng 1 | 16 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,75 | 2 | 0 |
13 | Club América | Hạng 1 | 30 (0) | 4 | 1 | 1 | 6,90 | 3 | 0 |
12 | Club América | Bảng B | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,25 | 1 | 0 |
12 | Club América | Hạng 1 | 22 (0) | 2 | 0 | 0 | 6,82 | 3 | 1 |
11 | Club América | Hạng 1 | 22 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,00 | 2 | 1 |
10 | Club América | Hạng 1 | 5 (0) | 2 | 0 | 0 | 6,40 | 1 | 0 |
10 | Atalanta BC | Hạng 1 | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
9 | Atalanta BC | Hạng 1 | 18 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,61 | 0 | 0 |
8 | Atalanta BC | Hạng 1 | 27 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,15 | 3 | 0 |
7 | Atalanta BC | Hạng 1 | 32 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,13 | 5 | 0 |
6 | Atalanta BC | Hạng 2 | 20 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,65 | 5 | 0 |
5 | Atalanta BC | Hạng 1 | 7 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,57 | 0 | 0 |
3 | Veracruz | Hạng 1 | 7 (0) | 0 | 0 | 0 | 4,71 | 0 | 0 |
2 | Veracruz | Hạng 1 | 21 (0) | 2 | 4 | 0 | 5,43 | 2 | 0 |
1 | Veracruz | Hạng 1 | 21 (0) | 4 | 4 | 0 | 6,00 | 3 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 306 (0) | 29 | 19 | 6 | 6,52 | 35 | 2 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
14 | 12 Th05 2015 | Pachuca | Leeds United | 7.5M | Miguel LAYÚN |
14 | 16 Th02 2015 | Club América | Pachuca | 7.0M | Miguel LAYÚN |
10 | 3 Th07 2013 | Atalanta BC | Club América | 3.6M | Miguel LAYÚN |
3 | 30 Th06 2010 | Veracruz | Atalanta BC | 3.2M | Miguel LAYÚN |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
1 Th10 2023 | 85 | 83 | 2 |
29 Th03 2023 | 86 | 85 | 1 |
26 Th02 2021 | 88 | 86 | 2 |
18 Th09 2019 | 89 | 88 | 1 |
17 Th09 2016 | 88 | 89 | 1 |
31 Th01 2016 | 87 | 88 | 1 |
14 Th10 2014 | 86 | 87 | 1 |
20 Th03 2014 | 85 | 86 | 1 |
12 Th11 2013 | 84 | 85 | 1 |
15 Th02 2012 | 85 | 84 | 1 |
22 Th04 2011 | 82 | 85 | 3 |
15 Th10 2010 | 80 | 82 | 2 |
10 Th06 2009 | 82 | 80 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |