Julian DE GUZMÁN
80
Chỉ số
2 (Ngày 6 Th04 2015)
Đánh giá gần nhất
DM,TV(C)
Vị trí
Chân thuận - Cả hai
43
Tuổi
25 Th03 1981
Ngày sinh
9k
Giá
9,000
15k
Hợp đồng
3 Mùa giải
169
Chiều cao (cm)
68
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-6-6-6-6-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Canada | Quốc tế | 102 (0) | 11 | 12 | 2 | 6,07 | 7 | 1 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
12 | RC Deportivo | Hạng 1 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
11 | RC Deportivo | Hạng 1 | 10 (0) | 2 | 0 | 0 | 6,50 | 3 | 0 |
10 | RC Deportivo | Hạng 2 | 9 (0) | 2 | 0 | 0 | 6,89 | 1 | 0 |
9 | RC Deportivo | Hạng 2 | 7 (0) | 1 | 2 | 0 | 7,43 | 0 | 0 |
8 | RC Deportivo | Hạng 1 | 19 (0) | 1 | 5 | 0 | 5,95 | 2 | 0 |
7 | RC Deportivo | Hạng 1 | 25 (0) | 2 | 3 | 1 | 6,28 | 4 | 0 |
6 | RC Deportivo | Hạng 1 | 17 (0) | 4 | 3 | 0 | 6,41 | 3 | 0 |
5 | RC Deportivo | Hạng 1 | 8 (0) | 2 | 4 | 0 | 7,12 | 1 | 0 |
4 | RC Deportivo | Bảng B | 4 (0) | 3 | 0 | 0 | 6,75 | 0 | 0 |
4 | RC Deportivo | Hạng 1 | 5 (0) | 3 | 6 | 0 | 7,20 | 0 | 0 |
3 | RC Deportivo | Hạng 1 | 7 (0) | 1 | 2 | 1 | 6,29 | 1 | 0 |
2 | RC Deportivo | Hạng 1 | 21 (0) | 2 | 3 | 0 | 6,48 | 1 | 0 |
1 | RC Deportivo | Hạng 1 | 14 (0) | 5 | 2 | 1 | 7,00 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 148 (0) | 28 | 30 | 3 | 6,54 | 16 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
14 | 6 Th04 2015 | AO Xanthi | Ottawa Fury | 2.2M | Julian DE GUZMÁN |
12 | 26 Th02 2014 | RC Deportivo | AO Xanthi | 2.8M | Julian DE GUZMÁN |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
6 Th04 2015 | 82 | 80 | 2 |
21 Th10 2014 | 83 | 82 | 1 |
29 Th04 2014 | 84 | 83 | 1 |
1 Th08 2012 | 85 | 84 | 1 |
21 Th09 2011 | 86 | 85 | 1 |
14 Th04 2010 | 88 | 86 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |