Zoltán LIPTÁK
73
Chỉ số
9 (Ngày 15 Th04 2021)
Đánh giá gần nhất
HV(C)
Vị trí
Chân thuận - Cả hai
39
Tuổi
10 Th12 1984
Ngày sinh
8k
Giá
8,000
15k
Hợp đồng
4 Mùa giải
193
Chiều cao (cm)
87
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-6-6-6-7-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 97% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Caps | Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Hungary | SMFA World Cup Qualifiers | 6 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,33 | 0 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Hungary | Quốc tế | 29 (0) | 1 | 2 | 0 | 6,59 | 1 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2 | Southampton | Hạng 2 | 22 (0) | 0 | 4 | 0 | 5,55 | 2 | 0 |
1 | Southampton | Hạng 3 | 11 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,36 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 33 (0) | 1 | 5 | 0 | 5,82 | 2 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
8 | 17 Th09 2012 | Újpest FC | ETO FC Győr | 5.7M | Zoltán LIPTÁK |
6 | 19 Th11 2011 | Fehérvár FC | Újpest FC | 5.5M | Zoltán LIPTÁK |
2 | 9 Th03 2010 | Southampton | Fehérvár FC | 2.7M | Zoltán LIPTÁK |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
15 Th04 2021 | 82 | 73 | 9 |
23 Th09 2019 | 83 | 82 | 1 |
23 Th05 2019 | 84 | 83 | 1 |
12 Th04 2011 | 83 | 84 | 1 |
31 Th07 2010 | 80 | 83 | 3 |
25 Th09 2009 | 78 | 80 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |