Carlos KAMENI
73
Chỉ số
2 (Ngày 10 Th09 2022)
Đánh giá gần nhất
GK
Vị trí
Chân thuận - Phải
40
Tuổi
18 Th02 1984
Ngày sinh
13k
Giá
13,000
24k
Hợp đồng
5 Mùa giải
186
Chiều cao (cm)
86
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-8-7-7-8-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Cameroon | Quốc tế | 163 (0) | 0 | 0 | 9 | 6,91 | 0 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Málaga CF | Hạng 1 | 0 (0) | 0 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0 |
10 | RCD Espanyol | Hạng 2 | 18 (0) | 0 | 0 | 3 | 7,61 | 0 | 0 |
9 | RCD Espanyol | Hạng 1 | 32 (0) | 0 | 0 | 1 | 6,56 | 0 | 0 |
8 | RCD Espanyol | Hạng 1 | 38 (0) | 0 | 0 | 6 | 7,16 | 0 | 0 |
7 | RCD Espanyol | Hạng 1 | 38 (0) | 0 | 0 | 7 | 7,50 | 0 | 0 |
6 | RCD Espanyol | Hạng 1 | 38 (0) | 0 | 0 | 5 | 7,34 | 0 | 0 |
5 | RCD Espanyol | Hạng 1 | 38 (0) | 0 | 0 | 1 | 7,11 | 0 | 0 |
4 | RCD Espanyol | Hạng 1 | 38 (0) | 0 | 0 | 2 | 7,05 | 0 | 0 |
3 | RCD Espanyol | Hạng 1 | 38 (0) | 0 | 0 | 4 | 7,05 | 0 | 0 |
2 | RCD Espanyol | Hạng 1 | 38 (0) | 0 | 0 | 2 | 7,03 | 0 | 0 |
1 | RCD Espanyol | Hạng 1 | 38 (0) | 0 | 0 | 2 | 7,05 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 354 (0) | 0 | 0 | 33 | 7,13 | 0 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
10 | 10 Th08 2013 | RCD Espanyol | Málaga CF | 6.9M | Carlos KAMENI |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
10 Th09 2022 | 75 | 73 | 2 |
7 Th06 2021 | 80 | 75 | 5 |
16 Th04 2020 | 83 | 80 | 3 |
7 Th02 2019 | 86 | 83 | 3 |
4 Th04 2018 | 87 | 86 | 1 |
7 Th07 2015 | 86 | 87 | 1 |
23 Th01 2014 | 87 | 86 | 1 |
31 Th01 2013 | 88 | 87 | 1 |
21 Th12 2011 | 89 | 88 | 1 |
23 Th06 2010 | 90 | 89 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |