Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Slobodan MEDOJEVIĆ

Slobodan MEDOJEVIĆ Photo
E. Frankfurt

(Chưa được Quản lí)

CLB

(AEL Limassol)

77

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 2 (Ngày 23 Th07 2023)

Đánh giá gần nhất

DM,TV(C)

Vị trí

Chân thuận - Phải

33

Tuổi

20 Th10 1990

Ngày sinh

107k

Giá

107,000

21k

Hợp đồng

3 Mùa giải

183

Chiều cao (cm)

78

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (7-5-8-7-7-6)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác German Cup (E. Frankfurt)

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 E. Frankfurt Hạng 1 6 (0)1106,6720
15 E. Frankfurt Cúp Quốc gia Đức 2 (0)0107,5000

Thống kê Sự nghiệp

Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
Serbia Quốc tế 1 (0)0006,0010
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 E. Frankfurt Hạng 1 6 (0) 1 1 06,672 0
14 E. Frankfurt Hạng 1 5 (0) 1 0 07,600 0
13 Wolfsburg Bảng H 2 (0) 0 0 06,500 0
13 Wolfsburg Hạng 1 2 (0) 1 0 07,000 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu15 (0)3107,0020

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
1312 Th10 2014WolfsburgE. Frankfurt5.1MSlobodan MEDOJEVIĆ
13 2 Th08 2014KhôngWolfsburg3.6MSlobodan MEDOJEVIĆ

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
23 Th07 20237977Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
1 Th01 20238079Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
11 Th09 20208280Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
3 Th08 20198382Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
23 Th11 20178583Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
19 Th05 20168685Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
15 Th05 20148586Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
24 Th11 20138485Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
22 Th03 20128384Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
26 Th03 20118283Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
29 Th06 20107582Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 7
18 Th09 20097075Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 5

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----