Slobodan MEDOJEVIĆ
77
Chỉ số
2 (Ngày 23 Th07 2023)
Đánh giá gần nhất
DM,TV(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
33
Tuổi
20 Th10 1990
Ngày sinh
107k
Giá
107,000
21k
Hợp đồng
3 Mùa giải
183
Chiều cao (cm)
78
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-5-8-7-7-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | German Cup (E. Frankfurt) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | E. Frankfurt | Hạng 1 | 6 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,67 | 2 | 0 |
15 | E. Frankfurt | Cúp Quốc gia Đức | 2 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,50 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Serbia | Quốc tế | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 1 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | E. Frankfurt | Hạng 1 | 6 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,67 | 2 | 0 |
14 | E. Frankfurt | Hạng 1 | 5 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,60 | 0 | 0 |
13 | Wolfsburg | Bảng H | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
13 | Wolfsburg | Hạng 1 | 2 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 15 (0) | 3 | 1 | 0 | 7,00 | 2 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 12 Th10 2014 | Wolfsburg | E. Frankfurt | 5.1M | Slobodan MEDOJEVIĆ |
13 | 2 Th08 2014 | Không | Wolfsburg | 3.6M | Slobodan MEDOJEVIĆ |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
23 Th07 2023 | 79 | 77 | 2 |
1 Th01 2023 | 80 | 79 | 1 |
11 Th09 2020 | 82 | 80 | 2 |
3 Th08 2019 | 83 | 82 | 1 |
23 Th11 2017 | 85 | 83 | 2 |
19 Th05 2016 | 86 | 85 | 1 |
15 Th05 2014 | 85 | 86 | 1 |
24 Th11 2013 | 84 | 85 | 1 |
22 Th03 2012 | 83 | 84 | 1 |
26 Th03 2011 | 82 | 83 | 1 |
29 Th06 2010 | 75 | 82 | 7 |
18 Th09 2009 | 70 | 75 | 5 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |