Alberto LOPO
73
Chỉ số
1 (Ngày 14 Th11 2018)
Đánh giá gần nhất
HV(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
43
Tuổi
5 Th05 1980
Ngày sinh
2k
Giá
2,000
18k
Hợp đồng
4 Mùa giải
186
Chiều cao (cm)
71
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (8-8-7-7-7-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | RC Deportivo | Hạng 1 | 21 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,71 | 1 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | RC Deportivo | Hạng 1 | 21 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,71 | 1 | 0 |
14 | RC Deportivo | Hạng 1 | 32 (0) | 2 | 2 | 0 | 6,81 | 3 | 1 |
13 | RC Deportivo | Hạng 2 | 17 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,82 | 2 | 1 |
12 | RC Deportivo | Hạng 1 | 25 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,44 | 5 | 0 |
12 | Getafe CF | Hạng 1 | 5 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,80 | 0 | 0 |
11 | Getafe CF | Hạng 1 | 29 (0) | 1 | 1 | 1 | 6,66 | 3 | 0 |
10 | Getafe CF | Hạng 1 | 20 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,50 | 0 | 1 |
9 | Getafe CF | Hạng 1 | 32 (0) | 3 | 2 | 0 | 6,81 | 1 | 0 |
8 | Getafe CF | Hạng 1 | 10 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,80 | 1 | 0 |
8 | RC Deportivo | Hạng 1 | 19 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,21 | 1 | 1 |
7 | RC Deportivo | Hạng 1 | 29 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,86 | 1 | 0 |
6 | RC Deportivo | Hạng 1 | 32 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,53 | 3 | 2 |
5 | RC Deportivo | Hạng 1 | 34 (0) | 2 | 2 | 0 | 6,65 | 2 | 0 |
4 | RC Deportivo | Bảng B | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,67 | 0 | 0 |
4 | RC Deportivo | Hạng 1 | 31 (0) | 0 | 4 | 0 | 6,90 | 3 | 0 |
3 | RC Deportivo | Hạng 1 | 26 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,15 | 1 | 0 |
2 | RC Deportivo | Hạng 1 | 28 (0) | 1 | 0 | 0 | 5,96 | 3 | 0 |
1 | RC Deportivo | Hạng 1 | 15 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,40 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 408 (0) | 12 | 18 | 1 | 6,58 | 31 | 6 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
12 | 17 Th03 2014 | Getafe CF | RC Deportivo | 4.4M | Alberto LOPO |
8 | 3 Th09 2012 | RC Deportivo | Getafe CF | 6.8M | Alberto LOPO |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
14 Th11 2018 | 74 | 73 | 1 |
14 Th07 2018 | 76 | 74 | 2 |
14 Th03 2018 | 78 | 76 | 2 |
11 Th11 2017 | 83 | 78 | 5 |
6 Th12 2016 | 85 | 83 | 2 |
27 Th01 2014 | 87 | 85 | 2 |
26 Th01 2013 | 88 | 87 | 1 |
17 Th03 2011 | 89 | 88 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |