Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Zoran TOŠIĆ

Zoran TOŠIĆ Photo
CSKA Moskva

(Chưa được Quản lí)

CLB

(PAS Lamia 1964)

77

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 1 (Ngày 5 Th02 2024)

Đánh giá gần nhất

TV(PT),AM(PTC)

Vị trí

Chân thuận - Trái

37

Tuổi

28 Th04 1987

Ngày sinh

32k

Giá

32,000

27k

Hợp đồng

3 Mùa giải

171

Chiều cao (cm)

66

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (9-8-7-7-7-8)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác Charity Shield (CSKA Moskva), SMFA Shield (CSKA Moskva)

Thông số mùa giải hiện tại

Caps Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Serbia SMFA World Cup 1 (0)0007,0000
15 Serbia SMFA World Cup Qualifiers 1 (0)0006,0000
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 CSKA Moskva Hạng 1 27 (0)11617,2210
15 CSKA Moskva Charity Shield 1 (0)0107,0000
15 CSKA Moskva SMFA Shield 3 (0)2007,6700

Thống kê Sự nghiệp

Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
Serbia Quốc tế 30 (0)5916,7050
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 CSKA Moskva Hạng 1 27 (0) 11 6 17,221 0
14 CSKA Moskva Bảng A 3 (0) 1 1 07,331 0
14 CSKA Moskva Hạng 1 18 (0) 4 3 06,942 0
13 CSKA Moskva Hạng 1 28 (0) 15 13 17,216 1
12 CSKA Moskva Hạng 1 31 (0) 4 7 06,684 0
11 CSKA Moskva Hạng 1 19 (0) 6 1 16,743 1
10 CSKA Moskva Hạng 1 15 (0) 3 1 16,931 0
9 CSKA Moskva Hạng 1 16 (0) 1 2 17,002 0
8 CSKA Moskva Hạng 1 18 (0) 4 6 16,940 0
7 CSKA Moskva Bảng C 5 (0) 1 1 17,000 0
7 CSKA Moskva Hạng 1 15 (0) 2 9 17,002 1
6 CSKA Moskva Hạng 1 15 (0) 6 1 07,531 0
5 CSKA Moskva Hạng 1 24 (0) 9 2 16,624 1
4 CSKA Moskva Hạng 2 10 (0) 1 2 06,800 0
3 CSKA Moskva Hạng 2 3 (0) 1 0 05,670 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu247 (0)695596,95274

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
310 Th07 2010Manchester UnitedCSKA Moskva4.7MZoran TOŠIĆ

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
5 Th02 20247877Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
3 Th06 20238078Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
9 Th02 20238280Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
24 Th04 20218382Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
5 Th11 20198583Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
24 Th08 20188785Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
17 Th10 20178887Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
22 Th06 20178988Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
5 Th03 20168889Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
9 Th02 20118788Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
26 Th08 20108687Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----