Zoran TOŠIĆ
77
Chỉ số
1 (Ngày 5 Th02 2024)
Đánh giá gần nhất
TV(PT),AM(PTC)
Vị trí
Chân thuận - Trái
37
Tuổi
28 Th04 1987
Ngày sinh
32k
Giá
32,000
27k
Hợp đồng
3 Mùa giải
171
Chiều cao (cm)
66
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (9-8-7-7-7-8)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Charity Shield (CSKA Moskva), SMFA Shield (CSKA Moskva) |
Thông số mùa giải hiện tại
Caps | Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Serbia | SMFA World Cup | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | Serbia | SMFA World Cup Qualifiers | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | CSKA Moskva | Hạng 1 | 27 (0) | 11 | 6 | 1 | 7,22 | 1 | 0 |
15 | CSKA Moskva | Charity Shield | 1 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | CSKA Moskva | SMFA Shield | 3 (0) | 2 | 0 | 0 | 7,67 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Serbia | Quốc tế | 30 (0) | 5 | 9 | 1 | 6,70 | 5 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | CSKA Moskva | Hạng 1 | 27 (0) | 11 | 6 | 1 | 7,22 | 1 | 0 |
14 | CSKA Moskva | Bảng A | 3 (0) | 1 | 1 | 0 | 7,33 | 1 | 0 |
14 | CSKA Moskva | Hạng 1 | 18 (0) | 4 | 3 | 0 | 6,94 | 2 | 0 |
13 | CSKA Moskva | Hạng 1 | 28 (0) | 15 | 13 | 1 | 7,21 | 6 | 1 |
12 | CSKA Moskva | Hạng 1 | 31 (0) | 4 | 7 | 0 | 6,68 | 4 | 0 |
11 | CSKA Moskva | Hạng 1 | 19 (0) | 6 | 1 | 1 | 6,74 | 3 | 1 |
10 | CSKA Moskva | Hạng 1 | 15 (0) | 3 | 1 | 1 | 6,93 | 1 | 0 |
9 | CSKA Moskva | Hạng 1 | 16 (0) | 1 | 2 | 1 | 7,00 | 2 | 0 |
8 | CSKA Moskva | Hạng 1 | 18 (0) | 4 | 6 | 1 | 6,94 | 0 | 0 |
7 | CSKA Moskva | Bảng C | 5 (0) | 1 | 1 | 1 | 7,00 | 0 | 0 |
7 | CSKA Moskva | Hạng 1 | 15 (0) | 2 | 9 | 1 | 7,00 | 2 | 1 |
6 | CSKA Moskva | Hạng 1 | 15 (0) | 6 | 1 | 0 | 7,53 | 1 | 0 |
5 | CSKA Moskva | Hạng 1 | 24 (0) | 9 | 2 | 1 | 6,62 | 4 | 1 |
4 | CSKA Moskva | Hạng 2 | 10 (0) | 1 | 2 | 0 | 6,80 | 0 | 0 |
3 | CSKA Moskva | Hạng 2 | 3 (0) | 1 | 0 | 0 | 5,67 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 247 (0) | 69 | 55 | 9 | 6,95 | 27 | 4 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
3 | 10 Th07 2010 | Manchester United | CSKA Moskva | 4.7M | Zoran TOŠIĆ |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
5 Th02 2024 | 78 | 77 | 1 |
3 Th06 2023 | 80 | 78 | 2 |
9 Th02 2023 | 82 | 80 | 2 |
24 Th04 2021 | 83 | 82 | 1 |
5 Th11 2019 | 85 | 83 | 2 |
24 Th08 2018 | 87 | 85 | 2 |
17 Th10 2017 | 88 | 87 | 1 |
22 Th06 2017 | 89 | 88 | 1 |
5 Th03 2016 | 88 | 89 | 1 |
9 Th02 2011 | 87 | 88 | 1 |
26 Th08 2010 | 86 | 87 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |