Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Granddi N'GOYI

Player retiring at the end of the season.
Granddi N'GOYI Photo
Palermo FC

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Stade Brestois 29)

70

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 3 (Ngày 19 Th05 2020)

Đánh giá gần nhất

HV,DM,TV(C)

Vị trí

Chân thuận - Phải

35

Tuổi

17 Th05 1988

Ngày sinh

10k

Giá

10,000

12k

Hợp đồng

4 Mùa giải

186

Chiều cao (cm)

77

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (6-6-6-7-8-6)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác Không

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Palermo FC Hạng 1 4 (0)0006,7500
15 Palermo FC SMFA Champions Cup (Bảng D) 0 (0)0000,0000

Thống kê Sự nghiệp

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Palermo FC Hạng 1 4 (0) 0 0 06,750 0
13 Palermo FC Hạng 1 3 (0) 1 0 06,330 0
12 Palermo FC Hạng 1 7 (0) 1 1 06,860 0
11 Palermo FC Hạng 1 2 (0) 1 0 06,500 0
11 ES Troyes AC Hạng 2 32 (0) 7 10 06,945 0
10 ES Troyes AC Hạng 2 32 (0) 6 5 06,755 0
9 ES Troyes AC Hạng 2 20 (0) 5 0 27,100 0
8 Paris Saint-Germain Hạng 1 2 (0) 0 0 06,500 0
7 Paris Saint-Germain Hạng 1 1 (0) 0 1 07,000 0
6 Paris Saint-Germain Hạng 1 9 (0) 1 0 06,561 0
5 Paris Saint-Germain Hạng 1 4 (0) 1 3 07,250 0
4 Paris Saint-Germain Hạng 1 7 (0) 3 2 07,000 0
3 Paris Saint-Germain Hạng 1 19 (0) 2 1 16,003 0
2 Paris Saint-Germain Hạng 1 1 (0) 1 1 07,000 0
1 Paris Saint-Germain Hạng 1 1 (0) 0 0 06,000 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu144 (0)292436,74140

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
1124 Th01 2014ES Troyes ACPalermo FC5.6MGranddi N'GOYI
919 Th01 2013Paris Saint-GermainES Troyes AC2.7MGranddi N'GOYI

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
19 Th05 20207370Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 3
6 Th06 20197773Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 4
11 Th09 20188077Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 3
27 Th10 20178280Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
27 Th05 20178382Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
24 Th09 20158483Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
1 Th06 20118384Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
18 Th11 20098083Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 3

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----