Granddi N'GOYI
70
Chỉ số
3 (Ngày 19 Th05 2020)
Đánh giá gần nhất
HV,DM,TV(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
35
Tuổi
17 Th05 1988
Ngày sinh
10k
Giá
10,000
12k
Hợp đồng
4 Mùa giải
186
Chiều cao (cm)
77
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-6-6-7-8-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Palermo FC | Hạng 1 | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,75 | 0 | 0 |
15 | Palermo FC | SMFA Champions Cup (Bảng D) | 0 (0) | 0 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Palermo FC | Hạng 1 | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,75 | 0 | 0 |
13 | Palermo FC | Hạng 1 | 3 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,33 | 0 | 0 |
12 | Palermo FC | Hạng 1 | 7 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,86 | 0 | 0 |
11 | Palermo FC | Hạng 1 | 2 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
11 | ES Troyes AC | Hạng 2 | 32 (0) | 7 | 10 | 0 | 6,94 | 5 | 0 |
10 | ES Troyes AC | Hạng 2 | 32 (0) | 6 | 5 | 0 | 6,75 | 5 | 0 |
9 | ES Troyes AC | Hạng 2 | 20 (0) | 5 | 0 | 2 | 7,10 | 0 | 0 |
8 | Paris Saint-Germain | Hạng 1 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
7 | Paris Saint-Germain | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
6 | Paris Saint-Germain | Hạng 1 | 9 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,56 | 1 | 0 |
5 | Paris Saint-Germain | Hạng 1 | 4 (0) | 1 | 3 | 0 | 7,25 | 0 | 0 |
4 | Paris Saint-Germain | Hạng 1 | 7 (0) | 3 | 2 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
3 | Paris Saint-Germain | Hạng 1 | 19 (0) | 2 | 1 | 1 | 6,00 | 3 | 0 |
2 | Paris Saint-Germain | Hạng 1 | 1 (0) | 1 | 1 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
1 | Paris Saint-Germain | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 144 (0) | 29 | 24 | 3 | 6,74 | 14 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
11 | 24 Th01 2014 | ES Troyes AC | Palermo FC | 5.6M | Granddi N'GOYI |
9 | 19 Th01 2013 | Paris Saint-Germain | ES Troyes AC | 2.7M | Granddi N'GOYI |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
19 Th05 2020 | 73 | 70 | 3 |
6 Th06 2019 | 77 | 73 | 4 |
11 Th09 2018 | 80 | 77 | 3 |
27 Th10 2017 | 82 | 80 | 2 |
27 Th05 2017 | 83 | 82 | 1 |
24 Th09 2015 | 84 | 83 | 1 |
1 Th06 2011 | 83 | 84 | 1 |
18 Th11 2009 | 80 | 83 | 3 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |