Mamadou SAKHO
83
Chỉ số
2 (Ngày 10 Th11 2023)
Đánh giá gần nhất
HV(C)
Vị trí
Chân thuận - Trái
34
Tuổi
13 Th02 1990
Ngày sinh
406k
Giá
406,000
44k
Hợp đồng
1 Mùa giải
187
Chiều cao (cm)
83
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-6-7-7-7-8)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | English Shield (Liverpool), English Cup (Liverpool) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
France | Quốc tế | 13 (0) | 2 | 0 | 1 | 7,85 | 0 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Liverpool | Hạng 1 | 26 (0) | 2 | 2 | 2 | 7,08 | 3 | 0 |
14 | Liverpool | Bảng B | 3 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,67 | 0 | 0 |
14 | Liverpool | Hạng 1 | 32 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,97 | 4 | 0 |
13 | Liverpool | Hạng 1 | 25 (0) | 5 | 2 | 0 | 7,40 | 2 | 0 |
12 | Liverpool | Bảng B | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 1 | 0 |
12 | Liverpool | Hạng 1 | 21 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,95 | 3 | 0 |
11 | Paris Saint-Germain | Hạng 1 | 30 (0) | 1 | 2 | 0 | 7,07 | 1 | 0 |
10 | Paris Saint-Germain | Bảng C | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
10 | Paris Saint-Germain | Hạng 1 | 28 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,86 | 6 | 1 |
9 | Paris Saint-Germain | Bảng G | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 1 | 0 |
9 | Paris Saint-Germain | Hạng 1 | 34 (0) | 2 | 5 | 0 | 7,00 | 5 | 0 |
8 | Paris Saint-Germain | Bảng H | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,33 | 0 | 0 |
8 | Paris Saint-Germain | Hạng 1 | 29 (0) | 1 | 3 | 1 | 7,07 | 2 | 1 |
7 | Paris Saint-Germain | Bảng F | 2 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,50 | 0 | 0 |
7 | Paris Saint-Germain | Hạng 1 | 25 (0) | 2 | 0 | 1 | 7,00 | 4 | 0 |
6 | Paris Saint-Germain | Hạng 1 | 28 (0) | 2 | 1 | 1 | 7,00 | 2 | 1 |
5 | Paris Saint-Germain | Hạng 1 | 33 (0) | 3 | 1 | 1 | 6,91 | 3 | 1 |
4 | Paris Saint-Germain | Hạng 1 | 26 (0) | 2 | 0 | 0 | 6,88 | 3 | 0 |
3 | Paris Saint-Germain | Bảng C | 5 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,20 | 1 | 0 |
3 | Paris Saint-Germain | Hạng 1 | 18 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,67 | 2 | 0 |
2 | Paris Saint-Germain | Hạng 1 | 28 (0) | 2 | 5 | 0 | 6,18 | 5 | 0 |
1 | Paris Saint-Germain | Hạng 1 | 8 (0) | 2 | 0 | 0 | 6,38 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 415 (0) | 27 | 26 | 6 | 6,87 | 48 | 4 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
12 | 14 Th02 2014 | Paris Saint-Germain | Liverpool | 13.0M | Mamadou SAKHO |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
10 Th11 2023 | 85 | 83 | 2 |
30 Th06 2023 | 86 | 85 | 1 |
29 Th11 2022 | 87 | 86 | 1 |
27 Th06 2021 | 88 | 87 | 1 |
16 Th06 2019 | 89 | 88 | 1 |
11 Th06 2018 | 90 | 89 | 1 |
16 Th03 2011 | 89 | 90 | 1 |
26 Th11 2010 | 88 | 89 | 1 |
18 Th11 2009 | 87 | 88 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |