Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Mamadou SAKHO

Mamadou SAKHO Photo
Liverpool

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Không)

83

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 2 (Ngày 10 Th11 2023)

Đánh giá gần nhất

HV(C)

Vị trí

Chân thuận - Trái

34

Tuổi

13 Th02 1990

Ngày sinh

406k

Giá

406,000

44k

Hợp đồng

1 Mùa giải

187

Chiều cao (cm)

83

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (7-6-7-7-7-8)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác English Shield (Liverpool), English Cup (Liverpool)

Thông số mùa giải hiện tại

Caps Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 France SMFA World Cup Qualifiers 1 (0)0007,0000
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Liverpool Hạng 1 26 (0)2227,0830
15 Liverpool Cúp liên đoàn Anh 4 (0)0308,0000
15 Liverpool Cúp Quốc gia Anh 1 (0)0007,0000

Thống kê Sự nghiệp

Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
France Quốc tế 13 (0)2017,8500
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Liverpool Hạng 1 26 (0) 2 2 27,083 0
14 Liverpool Bảng B 3 (0) 0 1 06,670 0
14 Liverpool Hạng 1 32 (0) 1 1 06,974 0
13 Liverpool Hạng 1 25 (0) 5 2 07,402 0
12 Liverpool Bảng B 4 (0) 0 0 06,501 0
12 Liverpool Hạng 1 21 (0) 1 1 06,953 0
11 Paris Saint-Germain Hạng 1 30 (0) 1 2 07,071 0
10 Paris Saint-Germain Bảng C 4 (0) 0 0 07,000 0
10 Paris Saint-Germain Hạng 1 28 (0) 1 1 06,866 1
9 Paris Saint-Germain Bảng G 3 (0) 0 0 07,001 0
9 Paris Saint-Germain Hạng 1 34 (0) 2 5 07,005 0
8 Paris Saint-Germain Bảng H 3 (0) 0 0 07,330 0
8 Paris Saint-Germain Hạng 1 29 (0) 1 3 17,072 1
7 Paris Saint-Germain Bảng F 2 (0) 0 1 07,500 0
7 Paris Saint-Germain Hạng 1 25 (0) 2 0 17,004 0
6 Paris Saint-Germain Hạng 1 28 (0) 2 1 17,002 1
5 Paris Saint-Germain Hạng 1 33 (0) 3 1 16,913 1
4 Paris Saint-Germain Hạng 1 26 (0) 2 0 06,883 0
3 Paris Saint-Germain Bảng C 5 (0) 0 0 06,201 0
3 Paris Saint-Germain Hạng 1 18 (0) 0 0 05,672 0
2 Paris Saint-Germain Hạng 1 28 (0) 2 5 06,185 0
1 Paris Saint-Germain Hạng 1 8 (0) 2 0 06,380 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu415 (0)272666,87484

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
1214 Th02 2014Paris Saint-GermainLiverpool13.0MMamadou SAKHO

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
10 Th11 20238583Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
30 Th06 20238685Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
29 Th11 20228786Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
27 Th06 20218887Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
16 Th06 20198988Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
11 Th06 20189089Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
16 Th03 20118990Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
26 Th11 20108889Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
18 Th11 20098788Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----