Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Younousse SANKHARÉ

Player retiring at the end of the season.
Younousse SANKHARÉ Photo
EA Guingamp

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Giresunspor)

75

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 3 (Ngày 26 Th08 2023)

Đánh giá gần nhất

DM,TV,AM(C)

Vị trí

Chân thuận - Trái

34

Tuổi

10 Th09 1989

Ngày sinh

57k

Giá

57,000

18k

Hợp đồng

3 Mùa giải

184

Chiều cao (cm)

80

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (7-6-9-8-6-8)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác French Cup (EA Guingamp)

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 EA Guingamp Hạng 2 34 (0)5707,2940
15 EA Guingamp Cúp Quốc gia Pháp 1 (0)0007,0000

Thống kê Sự nghiệp

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 EA Guingamp Hạng 2 34 (0) 5 7 07,294 0
14 EA Guingamp Hạng 2 29 (0) 8 12 27,213 0
13 EA Guingamp Hạng 2 31 (0) 11 7 47,394 0
12 EA Guingamp Hạng 1 30 (0) 5 5 16,672 1
11 EA Guingamp Hạng 2 36 (0) 8 3 27,061 0
10 Dijon FCO Hạng 2 36 (0) 5 9 16,863 0
9 Dijon FCO Hạng 2 23 (0) 2 2 27,041 0
8 Dijon FCO Hạng 1 32 (0) 6 2 06,312 1
7 Dijon FCO Hạng 2 35 (0) 3 3 26,915 0
6 Dijon FCO Hạng 2 31 (0) 1 4 16,553 2
5 Paris Saint-Germain Hạng 1 2 (0) 0 2 06,500 0
4 Paris Saint-Germain Hạng 1 4 (0) 0 0 06,251 0
3 Paris Saint-Germain Bảng C 1 (0) 0 0 06,000 0
3 Paris Saint-Germain Hạng 1 7 (0) 0 1 05,861 0
2 Paris Saint-Germain Hạng 1 1 (0) 0 0 05,000 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu332 (0)5457156,89304

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
10 6 Th09 2013Dijon FCOEA Guingamp8.7MYounousse SANKHARÉ
530 Th07 2011Paris Saint-GermainDijon FCO3.8MYounousse SANKHARÉ

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
26 Th08 20237875Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 3
12 Th04 20238078Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
21 Th09 20228280Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
14 Th01 20228382Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
1 Th01 20218683Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 3
21 Th05 20208786Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
17 Th05 20178687Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
9 Th05 20168586Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
30 Th11 20118485Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
28 Th05 20118384Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
18 Th11 20098083Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 3

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----