Albert RIERA
80
Chỉ số
2 (Ngày 23 Th10 2016)
Đánh giá gần nhất
HV,DM,TV,AM(T)
Vị trí
Chân thuận - Trái
42
Tuổi
15 Th04 1982
Ngày sinh
12k
Giá
12,000
12k
Hợp đồng
1 Mùa giải
188
Chiều cao (cm)
80
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-7-6-8-6-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | SMFA Shield (Catania Calcio), Italian Cup (Catania Calcio) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Catania Calcio | Hạng 1 | 13 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,62 | 2 | 0 |
15 | Catania Calcio | Cúp quốc gia Ý | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 8,00 | 0 | 0 |
15 | Catania Calcio | SMFA Shield | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Catania Calcio | Hạng 1 | 13 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,62 | 2 | 0 |
14 | Catania Calcio | Hạng 1 | 2 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
14 | CD Numancia | Hạng 2 | 19 (0) | 3 | 4 | 0 | 7,21 | 1 | 0 |
13 | Udinese Calcio | Hạng 1 | 31 (0) | 10 | 3 | 1 | 7,10 | 8 | 0 |
12 | Udinese Calcio | Hạng 1 | 23 (0) | 3 | 4 | 0 | 6,74 | 3 | 0 |
12 | Galatasaray SK | Hạng 1 | 11 (0) | 1 | 2 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
11 | Galatasaray SK | Hạng 1 | 32 (0) | 13 | 10 | 1 | 7,16 | 3 | 0 |
10 | Galatasaray SK | Hạng 1 | 32 (0) | 5 | 8 | 0 | 7,12 | 3 | 0 |
9 | Galatasaray SK | Hạng 1 | 27 (0) | 9 | 2 | 1 | 7,11 | 7 | 0 |
8 | Galatasaray SK | Hạng 1 | 27 (0) | 5 | 6 | 2 | 7,11 | 2 | 0 |
7 | Galatasaray SK | Bảng E | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
7 | Galatasaray SK | Hạng 1 | 25 (0) | 5 | 6 | 1 | 7,24 | 2 | 0 |
7 | Olympiacos | Hạng 1 | 3 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,67 | 0 | 0 |
6 | Olympiacos | Bảng B | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,33 | 0 | 0 |
6 | Olympiacos | Hạng 1 | 30 (0) | 10 | 2 | 3 | 7,23 | 3 | 0 |
5 | Olympiacos | Hạng 1 | 29 (0) | 8 | 8 | 3 | 7,31 | 2 | 1 |
4 | Olympiacos | Hạng 1 | 30 (0) | 6 | 11 | 0 | 6,83 | 3 | 1 |
3 | Olympiacos | Hạng 1 | 14 (0) | 3 | 1 | 0 | 6,50 | 2 | 0 |
3 | Liverpool | Bảng B | 2 (0) | 0 | 0 | 1 | 6,50 | 0 | 0 |
3 | Liverpool | Hạng 1 | 5 (0) | 2 | 3 | 1 | 7,40 | 0 | 0 |
2 | Liverpool | Hạng 1 | 23 (0) | 7 | 6 | 0 | 6,83 | 2 | 0 |
1 | Liverpool | Bảng G | 3 (0) | 0 | 1 | 2 | 7,00 | 0 | 0 |
1 | Liverpool | Hạng 1 | 32 (0) | 8 | 6 | 2 | 6,91 | 5 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 417 (0) | 101 | 84 | 18 | 7,04 | 48 | 2 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
14 | 6 Th03 2015 | CD Numancia | Catania Calcio | 6.1M | Albert RIERA |
14 | 20 Th12 2014 | Udinese Calcio | CD Numancia | 5.2M | Albert RIERA |
12 | 26 Th03 2014 | Galatasaray SK | Udinese Calcio | 6.7M | Albert RIERA |
7 | 30 Th01 2012 | Olympiacos | Galatasaray SK | 9.0M | Albert RIERA |
3 | 29 Th07 2010 | Liverpool | Olympiacos | 5.3M | Albert RIERA |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
23 Th10 2016 | 82 | 80 | 2 |
23 Th01 2016 | 83 | 82 | 1 |
26 Th08 2015 | 85 | 83 | 2 |
12 Th03 2015 | 87 | 85 | 2 |
13 Th12 2014 | 88 | 87 | 1 |
29 Th05 2012 | 89 | 88 | 1 |
11 Th06 2010 | 90 | 89 | 1 |
12 Th12 2009 | 91 | 90 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |