Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Constant DJAKPA

Player retiring at the end of the season.
Constant DJAKPA Photo
E. Frankfurt

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Dreieich)

75

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 5 (Ngày 2 Th12 2018)

Đánh giá gần nhất

HV,DM,TV(T)

Vị trí

Chân thuận - Trái

37

Tuổi

17 Th10 1986

Ngày sinh

23k

Giá

23,000

18k

Hợp đồng

3 Mùa giải

177

Chiều cao (cm)

73

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (7-7-6-9-7-7)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác German Shield (E. Frankfurt), German Cup (E. Frankfurt)

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 E. Frankfurt Hạng 1 2 (0)0006,5000
15 E. Frankfurt Cúp Liên đoàn Đức 1 (0)0107,0000
15 E. Frankfurt Cúp Quốc gia Đức 2 (0)1008,0010

Thống kê Sự nghiệp

Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
Ivory Coast Quốc tế 10 (0)0006,0010
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 E. Frankfurt Hạng 1 2 (0) 0 0 06,500 0
14 E. Frankfurt Hạng 1 8 (0) 3 1 06,880 0
12 E. Frankfurt Hạng 1 9 (0) 2 1 07,110 0
11 E. Frankfurt Hạng 1 4 (0) 0 0 06,000 0
10 E. Frankfurt Hạng 1 8 (0) 2 1 06,881 0
9 E. Frankfurt Hạng 2 29 (0) 4 1 26,767 0
8 E. Frankfurt Hạng 2 17 (0) 3 0 16,714 0
7 E. Frankfurt Hạng 2 8 (0) 0 0 06,621 0
5 Leverkusen Bảng D 1 (0) 0 0 07,000 0
5 Leverkusen Hạng 1 2 (0) 1 0 06,500 0
4 Leverkusen Hạng 1 1 (0) 0 0 06,000 0
3 Hanover Hạng 1 17 (0) 0 4 05,882 0
2 Hanover Hạng 1 15 (0) 0 1 05,202 0
1 Hanover Hạng 1 28 (0) 0 0 06,005 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu149 (0)15936,35220

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
7 4 Th03 2012LeverkusenE. Frankfurt3.8MConstant DJAKPA
410 Th10 2010HanoverLeverkusen6.2MConstant DJAKPA

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
2 Th12 20188075Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 5
20 Th05 20188280Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
31 Th10 20178482Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
24 Th12 20168584Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
5 Th11 20098485Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----