Constant DJAKPA
75
Chỉ số
5 (Ngày 2 Th12 2018)
Đánh giá gần nhất
HV,DM,TV(T)
Vị trí
Chân thuận - Trái
37
Tuổi
17 Th10 1986
Ngày sinh
23k
Giá
23,000
18k
Hợp đồng
3 Mùa giải
177
Chiều cao (cm)
73
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-7-6-9-7-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | German Shield (E. Frankfurt), German Cup (E. Frankfurt) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | E. Frankfurt | Hạng 1 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
15 | E. Frankfurt | Cúp Liên đoàn Đức | 1 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | E. Frankfurt | Cúp Quốc gia Đức | 2 (0) | 1 | 0 | 0 | 8,00 | 1 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ivory Coast | Quốc tế | 10 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 1 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | E. Frankfurt | Hạng 1 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
14 | E. Frankfurt | Hạng 1 | 8 (0) | 3 | 1 | 0 | 6,88 | 0 | 0 |
12 | E. Frankfurt | Hạng 1 | 9 (0) | 2 | 1 | 0 | 7,11 | 0 | 0 |
11 | E. Frankfurt | Hạng 1 | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
10 | E. Frankfurt | Hạng 1 | 8 (0) | 2 | 1 | 0 | 6,88 | 1 | 0 |
9 | E. Frankfurt | Hạng 2 | 29 (0) | 4 | 1 | 2 | 6,76 | 7 | 0 |
8 | E. Frankfurt | Hạng 2 | 17 (0) | 3 | 0 | 1 | 6,71 | 4 | 0 |
7 | E. Frankfurt | Hạng 2 | 8 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,62 | 1 | 0 |
5 | Leverkusen | Bảng D | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
5 | Leverkusen | Hạng 1 | 2 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
4 | Leverkusen | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
3 | Hanover | Hạng 1 | 17 (0) | 0 | 4 | 0 | 5,88 | 2 | 0 |
2 | Hanover | Hạng 1 | 15 (0) | 0 | 1 | 0 | 5,20 | 2 | 0 |
1 | Hanover | Hạng 1 | 28 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 5 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 149 (0) | 15 | 9 | 3 | 6,35 | 22 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
7 | 4 Th03 2012 | Leverkusen | E. Frankfurt | 3.8M | Constant DJAKPA |
4 | 10 Th10 2010 | Hanover | Leverkusen | 6.2M | Constant DJAKPA |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
2 Th12 2018 | 80 | 75 | 5 |
20 Th05 2018 | 82 | 80 | 2 |
31 Th10 2017 | 84 | 82 | 2 |
24 Th12 2016 | 85 | 84 | 1 |
5 Th11 2009 | 84 | 85 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |