Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Scott GOLBOURNE

Player retiring at the end of the season.
Scott GOLBOURNE Photo
Wolverhampton Wanderers

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Shrewsbury Town)

77

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 1 (Ngày 18 Th02 2020)

Đánh giá gần nhất

HV,DM,TV(T)

Vị trí

Chân thuận - Trái

36

Tuổi

29 Th02 1988

Ngày sinh

44k

Giá

44,000

12k

Hợp đồng

3 Mùa giải

173

Chiều cao (cm)

77

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (8-5-6-6-6-7)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác Không

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Wolverhampton Wanderers Hạng 1 17 (0)1106,3510

Thống kê Sự nghiệp

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Wolverhampton Wanderers Hạng 1 17 (0) 1 1 06,351 0
14 Wolverhampton Wanderers Hạng 1 1 (0) 0 0 06,000 0
13 Wolverhampton Wanderers Hạng 1 1 (0) 0 0 06,000 0
12 Wolverhampton Wanderers Hạng 1 1 (0) 0 0 07,000 0
11 Barnsley Hạng 2 31 (0) 2 3 06,100 0
10 Barnsley Hạng 2 36 (0) 6 4 06,117 0
9 Barnsley Hạng 2 38 (0) 2 1 06,321 0
8 Barnsley Hạng 2 31 (0) 3 1 06,162 0
7 Barnsley Hạng 2 2 (0) 1 0 06,500 0
7 Exeter City Hạng 3 16 (0) 0 0 06,061 0
6 Exeter City Hạng 4 38 (0) 1 1 16,743 0
5 Exeter City Hạng 5 29 (0) 0 1 06,763 0
4 Exeter City Hạng 5 30 (0) 1 2 06,337 1
3 Exeter City Hạng 5 34 (0) 3 0 05,326 1
2 Exeter City Hạng 4 34 (0) 0 0 05,414 1
1 Exeter City Hạng 3 24 (0) 0 1 05,582 1
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu363 (0)201516,11374

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
11 5 Th02 2014BarnsleyWolverhampton Wanderers1.0MScott GOLBOURNE
7 8 Th03 2012Exeter CityBarnsley1.9MScott GOLBOURNE

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
18 Th02 20207877Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
18 Th05 20188078Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
5 Th05 20178280Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
14 Th08 20157882Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 4
24 Th02 20127778Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
24 Th08 20117677Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----