Scott GOLBOURNE
77
Chỉ số
1 (Ngày 18 Th02 2020)
Đánh giá gần nhất
HV,DM,TV(T)
Vị trí
Chân thuận - Trái
36
Tuổi
29 Th02 1988
Ngày sinh
44k
Giá
44,000
12k
Hợp đồng
3 Mùa giải
173
Chiều cao (cm)
77
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (8-5-6-6-6-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Wolverhampton Wanderers | Hạng 1 | 17 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,35 | 1 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Wolverhampton Wanderers | Hạng 1 | 17 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,35 | 1 | 0 |
14 | Wolverhampton Wanderers | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
13 | Wolverhampton Wanderers | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
12 | Wolverhampton Wanderers | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
11 | Barnsley | Hạng 2 | 31 (0) | 2 | 3 | 0 | 6,10 | 0 | 0 |
10 | Barnsley | Hạng 2 | 36 (0) | 6 | 4 | 0 | 6,11 | 7 | 0 |
9 | Barnsley | Hạng 2 | 38 (0) | 2 | 1 | 0 | 6,32 | 1 | 0 |
8 | Barnsley | Hạng 2 | 31 (0) | 3 | 1 | 0 | 6,16 | 2 | 0 |
7 | Barnsley | Hạng 2 | 2 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
7 | Exeter City | Hạng 3 | 16 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,06 | 1 | 0 |
6 | Exeter City | Hạng 4 | 38 (0) | 1 | 1 | 1 | 6,74 | 3 | 0 |
5 | Exeter City | Hạng 5 | 29 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,76 | 3 | 0 |
4 | Exeter City | Hạng 5 | 30 (0) | 1 | 2 | 0 | 6,33 | 7 | 1 |
3 | Exeter City | Hạng 5 | 34 (0) | 3 | 0 | 0 | 5,32 | 6 | 1 |
2 | Exeter City | Hạng 4 | 34 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,41 | 4 | 1 |
1 | Exeter City | Hạng 3 | 24 (0) | 0 | 1 | 0 | 5,58 | 2 | 1 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 363 (0) | 20 | 15 | 1 | 6,11 | 37 | 4 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
11 | 5 Th02 2014 | Barnsley | Wolverhampton Wanderers | 1.0M | Scott GOLBOURNE |
7 | 8 Th03 2012 | Exeter City | Barnsley | 1.9M | Scott GOLBOURNE |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
18 Th02 2020 | 78 | 77 | 1 |
18 Th05 2018 | 80 | 78 | 2 |
5 Th05 2017 | 82 | 80 | 2 |
14 Th08 2015 | 78 | 82 | 4 |
24 Th02 2012 | 77 | 78 | 1 |
24 Th08 2011 | 76 | 77 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |