Borja FERNÁNDEZ
82
Chỉ số
2 (Ngày 14 Th11 2017)
Đánh giá gần nhất
DM,TV(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
43
Tuổi
14 Th01 1981
Ngày sinh
17k
Giá
17,000
11k
Hợp đồng
2 Mùa giải
185
Chiều cao (cm)
73
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-6-7-7-7-8)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Spanish Shield (SD Eibar) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | SD Eibar | Hạng 2 | 5 (0) | 0 | 2 | 0 | 7,20 | 0 | 0 |
14 | SD Eibar | Hạng 1 | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,25 | 1 | 0 |
12 | Getafe CF | Hạng 1 | 33 (0) | 5 | 6 | 3 | 7,21 | 4 | 0 |
11 | Getafe CF | Hạng 1 | 24 (0) | 7 | 5 | 2 | 6,83 | 2 | 0 |
10 | Getafe CF | Hạng 1 | 21 (0) | 1 | 3 | 0 | 6,71 | 2 | 0 |
9 | Getafe CF | Hạng 1 | 21 (0) | 2 | 3 | 0 | 6,67 | 3 | 0 |
8 | Getafe CF | Hạng 1 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,00 | 2 | 0 |
6 | Getafe CF | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
5 | Real Valladolid | Hạng 2 | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
4 | Real Valladolid | Hạng 2 | 30 (0) | 3 | 3 | 1 | 6,83 | 1 | 0 |
3 | Real Valladolid | Hạng 1 | 22 (0) | 6 | 2 | 0 | 6,09 | 4 | 0 |
2 | Real Valladolid | Hạng 1 | 24 (0) | 2 | 2 | 0 | 6,21 | 3 | 0 |
1 | Real Valladolid | Hạng 1 | 17 (0) | 5 | 2 | 1 | 6,41 | 1 | 1 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 208 (0) | 31 | 28 | 7 | 6,65 | 23 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
14 | 4 Th01 2015 | Mohun Bagan SG | SD Eibar | 2.2M | Borja FERNÁNDEZ |
13 | 31 Th07 2014 | Getafe CF | Mohun Bagan SG | 3.1M | Borja FERNÁNDEZ |
5 | 8 Th04 2011 | Real Valladolid | Getafe CF | 6.2M | Borja FERNÁNDEZ |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
14 Th11 2017 | 80 | 82 | 2 |
8 Th12 2016 | 82 | 80 | 2 |
11 Th11 2014 | 85 | 82 | 3 |
11 Th07 2014 | 87 | 85 | 2 |
28 Th01 2014 | 86 | 87 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |