Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Davide DI GENNARO

Davide DI GENNARO Photo
Palermo FC

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Không)

78

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 2 (Ngày 16 Th03 2022)

Đánh giá gần nhất

DM,TV,AM(C)

Vị trí

Chân thuận - Trái

35

Tuổi

16 Th06 1988

Ngày sinh

61k

Giá

61,000

15k

Hợp đồng

2 Mùa giải

180

Chiều cao (cm)

72

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (6-6-8-6-7-7)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác SMFA Champions Cup - Group Stage (Palermo FC), Charity Shield (Palermo FC), Italian Shield (Palermo FC)

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Palermo FC Hạng 1 13 (0)2106,5410
15 Palermo FC Charity Shield 1 (0)0006,0000
15 Palermo FC Cúp Liên đoàn Ý 3 (0)0106,0010
15 Palermo FC SMFA Champions Cup (Bảng D) 2 (0)0007,0010

Thống kê Sự nghiệp

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Palermo FC Hạng 1 13 (0) 2 1 06,541 0
14 Palermo FC Hạng 1 14 (0) 4 4 06,860 0
13 Palermo FC Hạng 1 10 (0) 0 1 06,601 0
12 Palermo FC Hạng 1 6 (0) 1 2 06,830 0
11 Palermo FC Hạng 1 5 (0) 1 1 17,200 0
4 AC Milan Bảng C 1 (0) 0 0 06,000 0
4 AC Milan Hạng 1 3 (0) 1 0 06,670 0
3 AC Milan Hạng 1 4 (0) 1 3 06,250 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu56 (0)101216,7020

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
1018 Th08 2013Spezia CalcioPalermo FC3.7MDavide DI GENNARO
10 1 Th07 2013AC MilanSpezia Calcio2.2MDavide DI GENNARO

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
16 Th03 20228078Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
22 Th08 20208280Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
29 Th06 20198382Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
19 Th12 20188583Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
18 Th12 20168485Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
23 Th10 20108384Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----