James MEREDITH
77
Chỉ số
1 (Ngày 19 Th03 2022)
Đánh giá gần nhất
HV,DM,TV(T)
Vị trí
Chân thuận - Trái
36
Tuổi
4 Th04 1988
Ngày sinh
44k
Giá
44,000
7k
Hợp đồng
4 Mùa giải
185
Chiều cao (cm)
73
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-6-6-7-7-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | English Shield (Bradford City), English Cup (Bradford City) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Bradford City | Hạng 4 | 6 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 1 | 1 |
15 | Bradford City | Cúp liên đoàn Anh | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
15 | Bradford City | Cúp Quốc gia Anh | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Bradford City | Hạng 4 | 6 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 1 | 1 |
14 | Bradford City | Hạng 3 | 11 (0) | 1 | 0 | 1 | 6,27 | 0 | 0 |
13 | Bradford City | Hạng 2 | 7 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 1 | 0 |
12 | Bradford City | Hạng 3 | 15 (0) | 0 | 3 | 0 | 6,27 | 2 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 39 (0) | 1 | 3 | 1 | 6,18 | 4 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
11 | 9 Th02 2014 | Không | Bradford City | 400k | James MEREDITH |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
19 Th03 2022 | 78 | 77 | 1 |
29 Th11 2020 | 80 | 78 | 2 |
19 Th05 2018 | 78 | 80 | 2 |
11 Th05 2016 | 77 | 78 | 1 |
13 Th06 2014 | 75 | 77 | 2 |
11 Th09 2013 | 72 | 75 | 3 |
11 Th05 2013 | 69 | 72 | 3 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |